Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Azerbaijan U17 Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Azerbaijan U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aghaliyeva Nargiz
16
2
161
0
0
0
0
12
Bayramova Firuza
16
1
20
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdiyeva Ayan
15
2
180
0
0
1
0
9
Aghaliyeva Arzu
16
2
127
0
0
0
0
3
Asadova Aysu
15
2
180
0
0
0
0
11
Asadova Sama
16
2
155
0
0
0
0
5
Novruzova Aygun
16
2
180
0
0
0
0
8
Vaysman Yelizaveta
16
2
119
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jafarova Arzu
16
2
180
0
0
0
0
18
Mammadzada Mehri
15
1
26
0
0
0
0
20
Mavludova Badriyya
16
2
180
0
0
0
0
10
Salamzada Ayshan
16
2
180
0
0
0
0
15
Vahabzada Mahsuma
15
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Karimova Aylin
15
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gurbanova Nargiz
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aghaliyeva Nargiz
16
2
161
0
0
0
0
12
Bayramova Firuza
16
1
20
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdiyeva Ayan
15
2
180
0
0
1
0
6
Agayeva Adelina
16
0
0
0
0
0
0
9
Aghaliyeva Arzu
16
2
127
0
0
0
0
3
Asadova Aysu
15
2
180
0
0
0
0
11
Asadova Sama
16
2
155
0
0
0
0
17
Asgarzada Zeynab
16
0
0
0
0
0
0
5
Novruzova Aygun
16
2
180
0
0
0
0
8
Vaysman Yelizaveta
16
2
119
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jafarova Arzu
16
2
180
0
0
0
0
16
Karimli Fatima
15
0
0
0
0
0
0
18
Mammadzada Mehri
15
1
26
0
0
0
0
20
Mavludova Badriyya
16
2
180
0
0
0
0
19
Nasrullayeva Filiz
15
0
0
0
0
0
0
10
Salamzada Ayshan
16
2
180
0
0
0
0
14
Sultanli Gunay
15
0
0
0
0
0
0
15
Vahabzada Mahsuma
15
2
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Karimova Aylin
15
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gurbanova Nargiz
30
Quảng cáo