Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng B36 Torshavn 2, Đảo Faroe
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đảo Faroe
B36 Torshavn 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Deild
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mork Bjarti
24
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Enevoldsen Lukas
31
5
0
5
0
0
0
12
Giessing Lukas Grenaa
24
1
0
0
0
0
0
15
Hansen Emil
18
3
0
0
0
1
1
26
Hansen Roy
21
4
0
0
0
0
0
28
Joensen Mattias Weihe
21
1
0
1
0
0
0
22
Thomsen Andreas
23
2
0
1
0
0
1
Vitalis Jogvan
23
1
0
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dahl-Olsen Gutti
22
2
0
2
0
0
0
Davidsen Nielsen Ragnar
18
2
0
2
0
0
0
14
Gullfoss Jogvan
20
7
0
5
0
1
1
Kjaerbo Paetur
20
3
0
2
0
0
0
29
Miezan Thomas
18
1
0
0
0
0
0
23
Mikkelsen Carl
19
8
0
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Hansen Tobias
19
7
0
8
0
0
0
9
Nissen Rasmus
23
1
0
0
0
0
0
Videro David
16
1
0
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mork Bjarti
24
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Enevoldsen Lukas
31
5
0
5
0
0
0
12
Giessing Lukas Grenaa
24
1
0
0
0
0
0
15
Hansen Emil
18
3
0
0
0
1
1
26
Hansen Roy
21
4
0
0
0
0
0
28
Joensen Mattias Weihe
21
1
0
1
0
0
0
22
Thomsen Andreas
23
2
0
1
0
0
1
Vitalis Jogvan
23
1
0
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dahl-Olsen Gutti
22
2
0
2
0
0
0
Davidsen Nielsen Ragnar
18
2
0
2
0
0
0
14
Gullfoss Jogvan
20
7
0
5
0
1
1
Kjaerbo Paetur
20
3
0
2
0
0
0
29
Miezan Thomas
18
1
0
0
0
0
0
23
Mikkelsen Carl
19
8
0
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Hansen Tobias
19
7
0
8
0
0
0
9
Nissen Rasmus
23
1
0
0
0
0
0
Videro David
16
1
0
1
0
0
0
Quảng cáo