Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng B36 Torshavn, Đảo Faroe
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đảo Faroe
B36 Torshavn
Sân vận động:
Gundadalur
(Tórshavn)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Faroe Islands Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eydsteinsson Silas
26
15
1331
0
0
0
0
25
Mork Bjarti
24
13
1100
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benjaminsen Jann
27
24
2114
3
7
3
0
16
Egilsson Magnus
30
23
1869
0
1
4
0
15
Hansen Emil
18
1
28
0
0
0
0
26
Hansen Roy
21
3
256
0
0
0
0
28
Joensen Mattias Weihe
21
3
152
0
1
0
0
4
Romo Lillo Thomas
26
14
873
1
0
3
1
5
Ronnberg Vilmer
22
21
1802
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agnarsson Hannes
25
21
1090
6
2
3
0
22
Dahl-Olsen Gutti
22
24
829
4
1
4
0
2
Eriksen Andrias
30
6
267
0
0
0
0
14
Gullfoss Jogvan
20
7
350
0
1
1
0
18
Heinesen Benjamin
28
3
122
0
0
0
0
30
Hellisdal Mattias
18
24
1717
4
1
6
0
20
Johansen Andrass
22
15
982
1
4
1
0
23
Mikkelsen Carl
19
1
2
0
0
0
0
27
Ness Fabian Ostigard
25
10
892
0
0
2
0
10
Przybylski Michal
26
9
344
0
0
1
0
18
Sivertsen Djoni
16
2
20
0
0
0
0
3
Solheim Simun
23
21
1087
1
0
2
1
24
William Marius
25
27
1989
11
9
2
0
8
van der Heyden Jelle
29
22
1685
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dalugge Zean
21
25
1823
11
1
5
0
29
Hansen Tobias
19
13
240
0
1
0
0
7
Nielsen Bjarki
26
26
1556
2
8
4
0
21
Sojberg Anton
23
26
1926
9
5
0
0
19
Soylu Rani
22
10
328
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoseth Magne
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eydsteinsson Silas
26
3
300
0
0
0
0
25
Mork Bjarti
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benjaminsen Jann
27
4
420
1
4
1
0
16
Egilsson Magnus
30
3
253
0
0
0
0
12
Giessing Lukas Grenaa
24
1
15
0
0
0
0
26
Hansen Roy
21
2
96
0
0
0
0
28
Joensen Mattias Weihe
21
1
47
0
0
0
0
4
Romo Lillo Thomas
26
3
288
0
0
0
0
5
Ronnberg Vilmer
22
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agnarsson Hannes
25
4
216
1
0
1
0
22
Dahl-Olsen Gutti
22
4
143
0
1
0
0
30
Hellisdal Mattias
18
3
188
0
0
0
0
20
Johansen Andrass
22
2
43
1
0
0
0
27
Ness Fabian Ostigard
25
1
120
0
0
0
0
10
Przybylski Michal
26
3
211
0
0
0
0
3
Solheim Simun
23
4
253
0
0
1
0
24
William Marius
25
4
333
3
0
0
0
8
van der Heyden Jelle
29
4
369
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dalugge Zean
21
5
266
4
0
0
0
29
Hansen Tobias
19
2
29
0
0
0
0
7
Nielsen Bjarki
26
4
290
0
0
1
0
21
Sojberg Anton
23
4
345
1
0
1
0
19
Soylu Rani
22
3
86
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoseth Magne
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eydsteinsson Silas
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benjaminsen Jann
27
2
180
0
0
0
0
16
Egilsson Magnus
30
1
90
0
0
0
0
26
Hansen Roy
21
1
12
0
0
0
0
4
Romo Lillo Thomas
26
2
136
0
0
0
0
5
Ronnberg Vilmer
22
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agnarsson Hannes
25
2
127
0
0
0
0
22
Dahl-Olsen Gutti
22
1
28
0
0
1
0
18
Heinesen Benjamin
28
1
23
0
0
0
0
30
Hellisdal Mattias
18
2
176
0
0
0
0
27
Ness Fabian Ostigard
25
2
169
0
0
0
0
10
Przybylski Michal
26
2
135
0
0
0
0
3
Solheim Simun
23
1
86
0
0
1
0
24
William Marius
25
2
55
0
0
0
0
8
van der Heyden Jelle
29
2
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dalugge Zean
21
2
135
0
0
0
0
29
Hansen Tobias
19
1
5
0
0
0
0
7
Nielsen Bjarki
26
2
69
0
0
0
0
21
Sojberg Anton
23
2
153
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoseth Magne
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eydsteinsson Silas
26
20
1811
0
0
0
0
25
Mork Bjarti
24
14
1220
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benjaminsen Jann
27
30
2714
4
11
4
0
16
Egilsson Magnus
30
27
2212
0
1
4
0
15
Enevoldsen Lukas
31
0
0
0
0
0
0
12
Giessing Lukas Grenaa
24
1
15
0
0
0
0
15
Hansen Emil
18
1
28
0
0
0
0
26
Hansen Roy
21
6
364
0
0
0
0
28
Joensen Mattias Weihe
21
4
199
0
1
0
0
4
Romo Lillo Thomas
26
19
1297
1
0
3
1
5
Ronnberg Vilmer
22
25
2192
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agnarsson Hannes
25
27
1433
7
2
4
0
22
Dahl-Olsen Gutti
22
29
1000
4
2
5
0
2
Eriksen Andrias
30
6
267
0
0
0
0
14
Gullfoss Jogvan
20
7
350
0
1
1
0
18
Heinesen Benjamin
28
4
145
0
0
0
0
30
Hellisdal Mattias
18
29
2081
4
1
6
0
20
Johansen Andrass
22
17
1025
2
4
1
0
23
Mikkelsen Carl
19
1
2
0
0
0
0
27
Ness Fabian Ostigard
25
13
1181
0
0
2
0
10
Przybylski Michal
26
14
690
0
0
1
0
18
Sivertsen Djoni
16
2
20
0
0
0
0
3
Solheim Simun
23
26
1426
1
0
4
1
24
William Marius
25
33
2377
14
9
2
0
8
van der Heyden Jelle
29
28
2105
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dalugge Zean
21
32
2224
15
1
5
0
29
Hansen Tobias
19
16
274
0
1
0
0
7
Nielsen Bjarki
26
32
1915
2
8
5
0
21
Sojberg Anton
23
32
2424
10
5
1
0
19
Soylu Rani
22
13
414
0
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoseth Magne
44
Quảng cáo