Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng B93 Nữ, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
B93 Nữ
Sân vận động:
B.93 Fodboldbaner
(Copenhagen)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Munk Signe
29
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gronhoj Sara
19
11
862
1
0
0
0
4
Hansen Julia
23
6
87
0
0
0
0
15
Hemmingsen Julie
21
11
922
0
0
0
0
23
Olabi Sandra
19
11
852
0
0
1
0
5
Pehrson Laura
20
2
19
0
0
0
0
20
Thrige Sofie
28
11
978
1
0
1
0
19
Unn Klitte Malou Lukke
19
11
249
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bech Mille
20
11
942
1
0
1
0
6
Hogild Filippa
20
9
717
0
0
1
0
8
Nabbumba Phiona
24
11
990
0
0
2
0
14
Nicolaisen Caroline
19
6
101
0
0
0
0
13
Schultz-Petersen Jazmin
21
6
111
0
0
0
0
24
Schulz Carla
19
6
344
0
0
0
0
18
Weinell Silja
20
6
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hansen Laura Juul
23
8
371
0
0
0
0
29
Hvidbak Anna
22
8
332
0
0
0
0
16
Nanziri Resty
27
8
315
0
0
0
0
27
Rhode Thea
21
9
702
3
0
1
0
7
Sorensen Frederikke
19
11
828
2
3
1
0
3
Weatherall Sofia
?
3
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Good Rasmus
?
Lisdorff Peer
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hansen Marie
18
0
0
0
0
0
0
25
Husemoen Astrid
18
0
0
0
0
0
0
25
Meier Alma
?
0
0
0
0
0
0
12
Munk Signe
29
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bergmann Olivia
23
0
0
0
0
0
0
30
Gronhoj Sara
19
11
862
1
0
0
0
4
Hansen Julia
23
6
87
0
0
0
0
15
Hemmingsen Julie
21
11
922
0
0
0
0
23
Olabi Sandra
19
11
852
0
0
1
0
19
Pedersen Freja
19
0
0
0
0
0
0
5
Pehrson Laura
20
2
19
0
0
0
0
2
Schops Malin
20
0
0
0
0
0
0
20
Thrige Sofie
28
11
978
1
0
1
0
19
Unn Klitte Malou Lukke
19
11
249
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barut Busra
27
0
0
0
0
0
0
10
Bech Mille
20
11
942
1
0
1
0
6
Hogild Filippa
20
9
717
0
0
1
0
8
Nabbumba Phiona
24
11
990
0
0
2
0
14
Nicolaisen Caroline
19
6
101
0
0
0
0
13
Schultz-Petersen Jazmin
21
6
111
0
0
0
0
24
Schulz Carla
19
6
344
0
0
0
0
18
Weinell Silja
20
6
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hansen Laura Juul
23
8
371
0
0
0
0
29
Hvidbak Anna
22
8
332
0
0
0
0
11
Mocambique Lucia
30
0
0
0
0
0
0
16
Nanziri Resty
27
8
315
0
0
0
0
27
Rhode Thea
21
9
702
3
0
1
0
7
Sorensen Frederikke
19
11
828
2
3
1
0
3
Weatherall Sofia
?
3
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Good Rasmus
?
Lisdorff Peer
57
Quảng cáo