Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Badalona Nữ, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Badalona Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Coronado Laura
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cubedo Pitarch Cristina
24
2
156
0
0
0
0
20
Gonzalez Rosa Ana
29
2
68
0
0
0
0
4
Majarin Sonia
21
2
166
0
0
1
0
14
Mora Julia
26
1
4
0
0
0
0
22
Nicoli Morgane
27
1
25
0
0
0
0
3
Pujadas Boix Berta
24
2
180
0
0
0
0
5
Serrano Melanie
34
2
105
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banini Estefania
34
1
34
0
0
0
0
15
Lee Lee
32
1
66
0
0
0
0
6
Llompart Maria
23
2
180
1
0
0
0
8
Martinez Laura
25
1
4
0
0
0
0
16
Pinillos Itziar
23
2
177
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chebbak Ghizlane
33
2
170
1
0
1
0
19
Elloh Rebecca
29
1
15
0
0
0
0
11
Julve Elena
23
2
163
0
0
0
0
9
Portales Nieto Macarena
26
2
180
0
0
0
0
7
Uribe Irina
26
2
115
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabello Ferran
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caceres Nayluisa
24
1
90
0
0
0
0
25
Coronado Laura
21
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Nicoli Morgane
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Carmona Nerea
18
1
75
0
0
0
0
8
Martinez Laura
25
2
188
0
0
0
0
26
Meya Aina
20
1
59
0
0
0
0
33
Sanchez Paula
18
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baudet Lucena Cristina
33
1
90
0
0
0
0
6
Garrote Pilar
27
1
50
0
0
1
0
11
Julve Elena
23
2
210
1
0
0
0
7
Uribe Irina
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabello Ferran
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caceres Nayluisa
24
1
90
0
0
0
0
25
Coronado Laura
21
3
300
0
0
1
0
1
Garcia Laia
23
0
0
0
0
0
0
36
Malagelada Noa
?
0
0
0
0
0
0
1
Valenzuela Maria
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cubedo Pitarch Cristina
24
2
156
0
0
0
0
20
Gonzalez Rosa Ana
29
2
68
0
0
0
0
4
Majarin Sonia
21
2
166
0
0
1
0
14
Mora Julia
26
1
4
0
0
0
0
22
Nicoli Morgane
27
2
115
0
0
0
0
3
Pujadas Boix Berta
24
2
180
0
0
0
0
37
Rojo Martina
20
0
0
0
0
0
0
5
Serrano Melanie
34
2
105
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banini Estefania
34
1
34
0
0
0
0
40
Carmona Nerea
18
1
75
0
0
0
0
27
Escot Natalia
17
0
0
0
0
0
0
15
Lee Lee
32
1
66
0
0
0
0
6
Llompart Maria
23
2
180
1
0
0
0
8
Martinez Laura
25
3
192
0
0
0
0
26
Meya Aina
20
1
59
0
0
0
0
16
Pinillos Itziar
23
2
177
0
0
0
0
33
Sanchez Paula
18
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baudet Lucena Cristina
33
1
90
0
0
0
0
17
Chebbak Ghizlane
33
2
170
1
0
1
0
19
Elloh Rebecca
29
1
15
0
0
0
0
6
Garrote Pilar
27
1
50
0
0
1
0
11
Julve Elena
23
4
373
1
0
0
0
9
Portales Nieto Macarena
26
2
180
0
0
0
0
7
Uribe Irina
26
3
205
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabello Ferran
32
Quảng cáo