Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Baden, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Baden
Sân vận động:
Esp Stadium
(Fislisbach)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mazzeo Mirco
24
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brack Joel
21
13
682
1
0
2
0
4
Fazlic Elmedin
22
15
1262
2
0
6
0
13
Iodice Kevin
23
13
989
0
0
6
0
44
Kalt Jan
22
3
50
0
0
0
0
2
Kunz Sven
21
15
1032
0
0
5
1
5
Monney Thoma
22
16
1415
0
0
1
0
27
Popov Teodor
19
10
445
0
0
3
1
7
Romano Daniele
31
12
988
1
0
2
0
23
Sljivar Adin
25
4
62
0
0
0
0
16
Suter Fabrice
21
8
279
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Haile-Selassie Kedus
22
4
150
0
0
1
0
6
Kasongo Samuel
22
15
1215
2
0
6
1
28
Lewis Owen
20
8
348
1
0
1
0
11
Morina Ardi
21
15
689
0
0
3
0
20
Peter Nicola
30
10
791
1
0
4
0
3
Sadrijaj Albin
27
14
1048
0
0
3
0
8
Scheidegger Yannick
23
11
406
0
0
2
0
29
Vukasinovic Veljko
23
10
508
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Giampa Davide
31
11
938
2
0
1
0
9
Gjidoda Patrick
29
12
679
5
0
0
0
21
Gjikollaj Leon
20
4
68
0
0
0
0
22
Solimando Fabio
22
7
273
0
0
1
0
19
Zivkovic Nenad
22
2
63
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colatrella Genesio
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abubakar Kader
25
0
0
0
0
0
0
1
Mazzeo Mirco
24
16
1440
0
0
0
0
30
Zalokar Simon
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brack Joel
21
13
682
1
0
2
0
4
Fazlic Elmedin
22
15
1262
2
0
6
0
13
Iodice Kevin
23
13
989
0
0
6
0
44
Kalt Jan
22
3
50
0
0
0
0
2
Kunz Sven
21
15
1032
0
0
5
1
5
Monney Thoma
22
16
1415
0
0
1
0
27
Popov Teodor
19
10
445
0
0
3
1
7
Romano Daniele
31
12
988
1
0
2
0
23
Sljivar Adin
25
4
62
0
0
0
0
16
Suter Fabrice
21
8
279
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Haile-Selassie Kedus
22
4
150
0
0
1
0
6
Kasongo Samuel
22
15
1215
2
0
6
1
28
Lewis Owen
20
8
348
1
0
1
0
11
Morina Ardi
21
15
689
0
0
3
0
20
Peter Nicola
30
10
791
1
0
4
0
3
Sadrijaj Albin
27
14
1048
0
0
3
0
8
Scheidegger Yannick
23
11
406
0
0
2
0
29
Vukasinovic Veljko
23
10
508
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Giampa Davide
31
11
938
2
0
1
0
9
Gjidoda Patrick
29
12
679
5
0
0
0
21
Gjikollaj Leon
20
4
68
0
0
0
0
43
Oussadit Younes
20
0
0
0
0
0
0
22
Solimando Fabio
22
7
273
0
0
1
0
19
Zivkovic Nenad
22
2
63
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colatrella Genesio
52
Quảng cáo