Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bahia, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Bahia
Sân vận động:
Arena Fonte Nova
(Salvador)
Sức chứa:
48 902
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Baiano
Serie A Betano
Copa do Nordeste
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adriel
23
9
810
0
0
0
0
1
Danilo Fernandes
36
1
90
0
0
1
0
22
Marcos Felipe
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arias Santiago
32
3
173
0
0
0
0
40
Cicinho
35
6
455
0
0
0
0
33
David Duarte
29
8
643
2
0
1
0
3
Gabriel Xavier
23
8
635
1
0
0
0
2
Gilberto
31
8
639
0
0
2
0
4
Kanu
27
5
450
1
0
1
0
15
Victor Cuesta
35
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caio Alexandre
25
11
678
0
0
3
0
8
Cauly
29
8
519
2
0
0
0
10
Everton Ribeiro
35
7
395
4
0
0
0
6
Jean Lucas
26
8
532
2
0
2
1
5
Rezende
Chấn thương cơ
29
6
306
1
0
2
2
55
Sidney
18
3
95
0
0
0
0
16
Thaciano
29
8
494
2
0
1
0
20
Yago Felipe
29
10
598
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademir
29
11
464
2
0
0
0
11
Biel
23
8
422
1
0
0
0
9
Everaldo
33
8
507
2
0
0
0
46
Luciano Juba
25
10
600
0
0
0
0
21
Rafael Ratao
28
8
422
3
0
0
0
80
Roger Gabriel
17
3
192
0
0
0
0
77
Tiago
19
2
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Ceni
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Danilo Fernandes
36
0
0
0
0
1
0
22
Marcos Felipe
28
31
2790
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arias Santiago
32
19
1641
0
1
2
1
40
Cicinho
35
6
85
0
0
1
0
33
David Duarte
29
1
77
1
0
0
0
3
Gabriel Xavier
23
29
2610
0
0
5
0
2
Gilberto
31
14
1029
1
0
1
0
25
Iago
27
13
408
0
0
0
0
4
Kanu
27
24
2160
0
0
10
0
15
Victor Cuesta
35
7
469
0
0
3
0
31
Vitor Hugo
33
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caio Alexandre
25
29
2312
2
0
6
0
8
Cauly
29
31
2308
3
5
1
0
10
Everton Ribeiro
35
30
2179
2
5
4
0
6
Jean Lucas
26
30
2493
3
5
5
0
26
Nicolas Acevedo
25
1
45
0
0
0
0
5
Rezende
Chấn thương cơ
29
18
618
0
0
3
0
16
Thaciano
29
30
2091
6
2
6
0
20
Yago Felipe
29
7
57
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademir
29
24
671
2
3
0
0
52
Barbarosa Sousa Ruan Pablo
16
1
5
0
0
0
0
11
Biel
23
21
750
4
4
3
0
9
Everaldo
33
30
1931
8
2
5
0
46
Luciano Juba
25
30
2486
3
1
2
0
21
Rafael Ratao
28
17
396
1
2
0
0
17
Rodriguez Luciano
21
12
317
3
0
0
0
77
Tiago
19
1
13
0
0
0
0
14
de Pena Carlos
32
27
638
0
3
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Ceni
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adriel
23
0
0
0
0
1
0
22
Marcos Felipe
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arias Santiago
32
4
359
1
0
1
0
40
Cicinho
35
4
113
0
0
1
0
33
David Duarte
29
2
180
0
0
0
0
3
Gabriel Xavier
23
4
290
0
0
0
0
2
Gilberto
31
6
404
0
0
1
0
4
Kanu
27
8
701
1
0
1
0
15
Victor Cuesta
35
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caio Alexandre
25
9
548
1
0
2
0
8
Cauly
29
8
671
0
0
1
0
10
Everton Ribeiro
35
9
670
0
0
0
0
6
Jean Lucas
26
9
700
2
0
2
0
5
Rezende
Chấn thương cơ
29
5
367
0
0
3
0
16
Thaciano
29
9
676
4
0
0
0
70
Victor
20
1
46
0
0
0
0
20
Yago Felipe
29
8
238
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademir
29
8
271
1
0
1
0
11
Biel
23
8
381
0
0
3
0
9
Everaldo
33
7
309
1
0
0
0
46
Luciano Juba
25
8
500
0
0
0
0
21
Rafael Ratao
28
5
95
1
0
0
0
80
Roger Gabriel
17
1
4
0
0
0
0
77
Tiago
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Ceni
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Marcos Felipe
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arias Santiago
32
7
540
0
0
1
0
3
Gabriel Xavier
23
6
540
0
0
2
0
25
Iago
27
2
8
0
0
1
0
4
Kanu
27
5
450
0
0
0
0
15
Victor Cuesta
35
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caio Alexandre
25
7
518
0
0
1
0
8
Cauly
29
8
438
3
0
0
0
10
Everton Ribeiro
35
7
489
0
0
1
0
6
Jean Lucas
26
7
540
2
0
2
0
5
Rezende
Chấn thương cơ
29
3
18
0
0
0
0
16
Thaciano
29
7
463
2
0
0
0
20
Yago Felipe
29
2
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademir
29
4
83
0
0
0
0
11
Biel
23
5
125
0
0
0
0
9
Everaldo
33
6
333
0
0
1
0
46
Luciano Juba
25
7
534
0
0
1
0
21
Rafael Ratao
28
5
108
1
0
0
1
17
Rodriguez Luciano
21
3
76
1
0
1
0
14
de Pena Carlos
32
6
64
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Ceni
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adriel
23
9
810
0
0
1
0
1
Danilo Fernandes
36
1
90
0
0
2
0
22
Marcos Felipe
28
49
4410
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arias Santiago
32
33
2713
1
1
4
1
40
Cicinho
35
16
653
0
0
2
0
33
David Duarte
29
11
900
3
0
1
0
3
Gabriel Xavier
23
47
4075
1
0
7
0
2
Gilberto
31
28
2072
1
0
4
0
25
Iago
27
15
416
0
0
1
0
4
Kanu
27
42
3761
2
0
12
0
15
Victor Cuesta
35
17
1279
0
0
4
0
31
Vitor Hugo
33
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caio Alexandre
25
56
4056
3
0
12
0
8
Cauly
29
55
3936
8
5
2
0
10
Everton Ribeiro
35
53
3733
6
5
5
0
6
Jean Lucas
26
54
4265
9
5
11
1
26
Nicolas Acevedo
25
1
45
0
0
0
0
5
Rezende
Chấn thương cơ
29
32
1309
1
0
8
2
55
Sidney
18
3
95
0
0
0
0
16
Thaciano
29
54
3724
14
2
7
0
70
Victor
20
1
46
0
0
0
0
20
Yago Felipe
29
27
897
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademir
29
47
1489
5
3
1
0
52
Barbarosa Sousa Ruan Pablo
16
1
5
0
0
0
0
11
Biel
23
42
1678
5
4
6
0
9
Everaldo
33
51
3080
11
2
6
0
46
Luciano Juba
25
55
4120
3
1
3
0
21
Rafael Ratao
28
35
1021
6
2
0
1
17
Rodriguez Luciano
21
15
393
4
0
1
0
80
Roger Gabriel
17
4
196
0
0
0
0
77
Tiago
19
4
204
0
0
0
0
14
de Pena Carlos
32
33
702
1
3
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Ceni
51
Quảng cáo