Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bahrain, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
Bahrain
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jaffar Sayed
39
1
90
0
0
0
0
22
Lutfalla Ebrahim
31
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al-Khalasi Abdulla
21
2
180
0
0
1
0
3
Al Hayam Waleed
33
6
431
0
1
2
0
16
Baqer Sayed Mahdy
30
5
448
2
0
0
0
2
Benaddi Amine
31
5
450
0
0
0
0
17
Emmanuel Vincent
23
2
180
0
0
0
0
18
Mohamed Adel
28
6
480
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al-Shaikh Jasim
28
4
248
0
0
0
0
5
Al-Shamsan Hamad
26
3
158
0
0
1
0
4
Al Asfoor Abbas
25
2
180
0
0
1
0
6
Al Hardan Mohammed
26
2
169
0
0
2
0
11
Al Khatal Ibrahim
24
6
200
1
0
1
0
10
Al Malood Abdulwahab
34
1
14
0
0
0
0
13
Atede Moses
26
3
129
0
0
0
0
4
Dhiya Sayed
32
1
90
0
0
0
0
14
Haram Ali
35
6
488
0
0
1
0
8
Marhoon Mohamed
26
8
649
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdullatif Ismaeel
38
3
41
1
0
0
0
20
Al-Humaidan Mahdi
31
7
255
1
0
0
0
19
Al Aswad Komail
30
7
571
1
1
0
0
3
Al Karrani Hasan
26
1
29
0
0
0
0
6
Al Sherooqi Ahmed
24
4
54
0
0
0
0
18
Ali Hazza
29
5
450
0
1
1
0
17
Alkhatal Ebrahim
?
2
6
0
0
0
0
12
Hasan Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish
33
5
301
1
0
0
0
7
Madan Ali
28
7
368
1
0
2
0
15
Shaikh Al Jassim
28
1
62
0
0
0
0
9
Yusuf
31
5
211
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Talajic Dragan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ahmed Ammar
25
0
0
0
0
0
0
21
Jaffar Sayed
39
1
90
0
0
0
0
22
Lutfalla Ebrahim
31
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al-Khalasi Abdulla
21
2
180
0
0
1
0
3
Al Hayam Waleed
33
6
431
0
1
2
0
16
Baqer Sayed Mahdy
30
5
448
2
0
0
0
2
Benaddi Amine
31
5
450
0
0
0
0
17
Emmanuel Vincent
23
2
180
0
0
0
0
18
Mohamed Adel
28
6
480
0
0
1
0
6
Nabeel Ahmed
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al-Shaikh Jasim
28
4
248
0
0
0
0
5
Al-Shamsan Hamad
26
3
158
0
0
1
0
4
Al Asfoor Abbas
25
2
180
0
0
1
0
6
Al Hardan Mohammed
26
2
169
0
0
2
0
11
Al Khatal Ibrahim
24
6
200
1
0
1
0
10
Al Malood Abdulwahab
34
1
14
0
0
0
0
13
Atede Moses
26
3
129
0
0
0
0
4
Dhiya Sayed
32
1
90
0
0
0
0
14
Haram Ali
35
6
488
0
0
1
0
8
Marhoon Mohamed
26
8
649
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdullatif Ismaeel
38
3
41
1
0
0
0
20
Al-Humaidan Mahdi
31
7
255
1
0
0
0
19
Al Aswad Komail
30
7
571
1
1
0
0
5
Al Banna Mohamed
34
0
0
0
0
0
0
3
Al Karrani Hasan
26
1
29
0
0
0
0
6
Al Sherooqi Ahmed
24
4
54
0
0
0
0
18
Ali Hazza
29
5
450
0
1
1
0
17
Alkhatal Ebrahim
?
2
6
0
0
0
0
12
Hasan Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish
33
5
301
1
0
0
0
7
Madan Ali
28
7
368
1
0
2
0
15
Shaikh Al Jassim
28
1
62
0
0
0
0
9
Yusuf
31
5
211
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Talajic Dragan
59
Quảng cáo