Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Baladiyat El Mahalla, Ai Cập
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ai Cập
Baladiyat El Mahalla
Sân vận động:
El Mahalla Stadium
(El Mahalla El Kubra)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hussein Ahmed
33
24
2160
0
0
1
0
16
Maher Mahmoud
29
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
El Aash Ahmed
26
10
900
0
0
2
0
17
El Sayed Zayed El Sayed Awad
30
7
422
0
0
0
0
15
Razak Mohamed
33
9
679
0
0
1
1
5
Saber Mohamed
25
16
993
1
1
1
0
26
Zammouri Nour
26
21
1747
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdelbary Ibrahim Shatta Abdelgaied
22
2
94
0
0
0
0
11
Abdo Semana
25
17
915
4
1
4
1
77
Alaa Tarek
21
1
7
0
0
0
0
21
Ephrem Moussa
21
5
101
0
0
0
0
24
Hassan Hossam
30
11
573
0
2
0
0
6
Hassan Youssef
26
24
1641
0
0
5
1
29
Magdi Hamza
25
7
197
1
0
0
0
14
Marzouk Islam
26
28
1642
2
1
6
0
10
Mohsen Wahed
33
15
654
1
0
2
0
30
Sheta Ibrahim
23
8
552
0
0
1
0
18
Tula Enoque Benjamin
22
22
1735
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ashraf Kareem
30
6
131
0
0
0
0
7
Ashraf Mohamed
26
16
770
3
1
2
0
35
Etman Ahmed
21
11
362
0
0
1
0
88
Ghazal Mohamed
21
1
3
0
0
0
0
29
Kahraba
25
22
1457
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel-Raouf Ahmed Gamil
38
Abdelmonem Ahmed
51
Mekki Mohamed
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maher Mahmoud
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
El Sayed Zayed El Sayed Awad
30
3
163
0
0
0
0
5
Saber Mohamed
25
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdelbary Ibrahim Shatta Abdelgaied
22
1
45
0
0
0
0
11
Abdo Semana
25
3
139
0
0
1
0
24
Hassan Hossam
30
1
19
0
0
0
0
6
Hassan Youssef
26
2
146
0
0
1
0
14
Marzouk Islam
26
3
270
0
0
1
0
10
Mohsen Wahed
33
1
11
0
0
0
0
30
Sheta Ibrahim
23
2
96
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ashraf Kareem
30
3
241
0
0
1
0
7
Ashraf Mohamed
26
3
142
0
0
0
0
35
Etman Ahmed
21
2
16
0
0
1
0
29
Kahraba
25
3
201
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel-Raouf Ahmed Gamil
38
Abdelmonem Ahmed
51
Mekki Mohamed
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hussein Ahmed
33
24
2160
0
0
1
0
23
Ibrahim Maher
24
0
0
0
0
0
0
16
Maher Mahmoud
29
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ahmed Moaz
21
0
0
0
0
0
0
3
El Aash Ahmed
26
10
900
0
0
2
0
17
El Sayed Zayed El Sayed Awad
30
10
585
0
0
0
0
15
Razak Mohamed
33
9
679
0
0
1
1
5
Saber Mohamed
25
19
1263
1
1
1
0
26
Zammouri Nour
26
21
1747
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdelbary Ibrahim Shatta Abdelgaied
22
3
139
0
0
0
0
11
Abdo Semana
25
20
1054
4
1
5
1
77
Alaa Tarek
21
1
7
0
0
0
0
21
Ephrem Moussa
21
5
101
0
0
0
0
24
Hassan Hossam
30
12
592
0
2
0
0
6
Hassan Youssef
26
26
1787
0
0
6
1
29
Magdi Hamza
25
7
197
1
0
0
0
14
Marzouk Islam
26
31
1912
2
1
7
0
10
Mohsen Wahed
33
16
665
1
0
2
0
30
Sheta Ibrahim
23
10
648
0
0
1
0
18
Tula Enoque Benjamin
22
22
1735
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ashraf Kareem
30
9
372
0
0
1
0
7
Ashraf Mohamed
26
19
912
3
1
2
0
35
Etman Ahmed
21
13
378
0
0
2
0
88
Ghazal Mohamed
21
1
3
0
0
0
0
29
Kahraba
25
25
1658
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel-Raouf Ahmed Gamil
38
Abdelmonem Ahmed
51
Mekki Mohamed
43
Quảng cáo