Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ballymena, Bắc Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Ireland
Ballymena
Sân vận động:
Ballymena Showgrounds
(Ballymena)
Sức chứa:
4 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Johnston Sam
28
2
180
0
0
1
0
1
O'Neill Sean
36
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brown Sean
19
12
743
0
0
2
0
6
Coates Colin
39
1
18
0
0
0
0
3
Lafferty Danny
35
12
1006
1
0
3
0
23
Loughran Caolan
29
4
296
0
0
3
0
25
Mccallion Daithi
19
13
1037
0
0
0
0
2
Nelson Kym
29
15
1339
2
0
1
0
15
O'Donnell Stephen
32
12
706
0
0
5
1
10
Place Mickey
26
3
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Carson Josh
31
15
1331
0
0
7
0
34
Devlin Oisin
18
7
211
0
0
2
0
8
Grant Andy
24
1
0
0
0
1
0
14
Herron John
30
1
11
0
0
1
0
8
Jarvis Aaron
27
10
816
1
0
2
0
9
Kennedy Ben
27
16
1418
11
0
5
0
4
Rocks Donal
24
15
1268
0
0
5
0
12
Scott Andrew
24
14
1027
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Devine Ethan
23
8
270
2
0
2
0
7
Gawne Alex
23
12
307
0
0
0
0
19
McCurry Calvin
22
15
1213
0
0
1
0
27
McMurray Jonathan
30
14
801
1
0
4
0
11
Moore Joseph
23
9
422
1
0
1
0
33
Stewart Noah
20
5
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ervin Jim
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Davidson Colby
18
0
0
0
0
0
0
26
Johnston Sam
28
2
180
0
0
1
0
1
O'Neill Sean
36
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barr Brendan
23
0
0
0
0
0
0
24
Brown Sean
19
12
743
0
0
2
0
6
Coates Colin
39
1
18
0
0
0
0
3
Lafferty Danny
35
12
1006
1
0
3
0
23
Loughran Caolan
29
4
296
0
0
3
0
25
Mccallion Daithi
19
13
1037
0
0
0
0
2
Nelson Kym
29
15
1339
2
0
1
0
15
O'Donnell Stephen
32
12
706
0
0
5
1
10
Place Mickey
26
3
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Carson Josh
31
15
1331
0
0
7
0
34
Devlin Oisin
18
7
211
0
0
2
0
8
Grant Andy
24
1
0
0
0
1
0
14
Herron John
30
1
11
0
0
1
0
41
Hood James
17
0
0
0
0
0
0
8
Jarvis Aaron
27
10
816
1
0
2
0
9
Kennedy Ben
27
16
1418
11
0
5
0
20
O'Mahony Jack
24
0
0
0
0
0
0
4
Rocks Donal
24
15
1268
0
0
5
0
12
Scott Andrew
24
14
1027
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Devine Ethan
23
8
270
2
0
2
0
7
Gawne Alex
23
12
307
0
0
0
0
34
Mallon Ben
18
0
0
0
0
0
0
19
McCurry Calvin
22
15
1213
0
0
1
0
27
McMurray Jonathan
30
14
801
1
0
4
0
11
Moore Joseph
23
9
422
1
0
1
0
33
Stewart Noah
20
5
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ervin Jim
39
Quảng cáo