Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Balzan, Malta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Malta
Balzan
Sân vận động:
Victor Tedesco Stadium
(Hamrun)
Sức chứa:
1 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Golovic Danilo
25
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arab Samir
30
10
886
0
0
2
0
2
Camilleri Gary
25
6
212
0
0
1
0
8
Pulis Nicholas
26
9
794
1
0
2
0
17
Stanic Henri
22
9
780
2
0
5
1
24
Williams Kevin
24
10
900
0
0
3
0
23
Zerjal Nikola
27
6
472
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buschman-Dormond Carson
22
4
110
0
0
0
0
10
Busuttil Jan
25
9
729
0
0
2
1
7
Caruana Triston
33
6
337
0
0
1
0
80
Cerezo
23
6
341
0
0
1
0
18
Engerer Jake
22
3
51
0
0
2
0
22
Grech Jake
20
7
224
0
0
0
0
6
Grima Marcus
24
6
259
0
0
0
0
11
Hili Benjamin
20
6
228
0
0
0
0
9
Westendorf Isaac
23
10
616
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ahadi Mosawer
24
8
478
0
0
3
0
27
Akpan Udoyen
25
10
798
4
0
1
0
14
Dimeji Awosanya
21
10
594
0
0
0
0
19
Farrugia Gabriel
20
3
44
0
0
0
0
77
Kamsoba Elvis
28
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogers Dave
49
Rogers David
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ciappara Dylan
22
0
0
0
0
0
0
99
Golovic Danilo
25
10
900
0
0
1
0
12
Vella Niklas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arab Samir
30
10
886
0
0
2
0
2
Camilleri Gary
25
6
212
0
0
1
0
4
Prates Rodrigues Junior Andre Fausto
30
0
0
0
0
0
0
8
Pulis Nicholas
26
9
794
1
0
2
0
17
Stanic Henri
22
9
780
2
0
5
1
24
Williams Kevin
24
10
900
0
0
3
0
23
Zerjal Nikola
27
6
472
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buschman-Dormond Carson
22
4
110
0
0
0
0
10
Busuttil Jan
25
9
729
0
0
2
1
7
Caruana Triston
33
6
337
0
0
1
0
80
Cerezo
23
6
341
0
0
1
0
18
Engerer Jake
22
3
51
0
0
2
0
22
Grech Jake
20
7
224
0
0
0
0
6
Grima Marcus
24
6
259
0
0
0
0
11
Hili Benjamin
20
6
228
0
0
0
0
9
Westendorf Isaac
23
10
616
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ahadi Mosawer
24
8
478
0
0
3
0
27
Akpan Udoyen
25
10
798
4
0
1
0
14
Dimeji Awosanya
21
10
594
0
0
0
0
19
Farrugia Gabriel
20
3
44
0
0
0
0
77
Kamsoba Elvis
28
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogers Dave
49
Rogers David
49
Quảng cáo