Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Banfield, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Banfield
Sân vận động:
Estadio Florencio Sola
(Buenos Aires)
Sức chứa:
34 902
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sanguinetti Facundo
23
20
1772
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aranda Gabriel
23
8
400
0
0
0
0
19
Bonifacio Ezequiel
Chấn thương gân
30
8
459
0
0
3
0
42
Cardozo Lautaro
22
2
180
0
0
0
0
15
De Ritis Mathias
21
12
940
1
0
4
0
34
Di Luciano Ramiro
20
9
668
0
1
2
0
6
Enrique Guillermo
24
5
307
0
0
1
0
3
Hernandez Nicolas
26
12
1036
0
0
1
0
33
Insua Emanuel
33
11
827
0
0
5
0
29
Iribarren Juan
21
6
197
0
0
1
0
4
Maciel Alejandro Ramon
27
14
1103
1
0
6
1
2
Maldonado Alexis
27
8
688
0
0
0
0
37
Perez Mateo
Chấn thương gân
23
3
173
0
0
0
0
25
Recalde Luciano Leonel
29
4
191
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Canete Ezequiel
25
12
758
1
0
3
0
20
Diaz Damian
Vỡ mắt cá
38
4
302
1
1
0
0
27
Gomez Lautaro
21
2
62
0
0
0
0
10
Gonzalez Matias
22
15
809
0
1
1
0
28
Medina Federico
20
1
9
0
0
0
0
5
Nunez Morales Cristian David
27
17
1329
0
0
9
1
31
Pinero Lisandro
17
2
41
0
0
0
0
7
Rivera Geronimo
21
10
451
1
2
1
0
11
Rodriguez Ignacio
23
20
1243
1
1
2
0
32
Rodriguez Yonatan
31
11
711
0
0
4
0
8
Soraire Jesus Miguel
35
12
595
1
0
2
0
38
Villegas Lautaro
20
4
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alvarez Juan Pablo
Chấn thương đầu gối
28
15
1032
0
3
0
0
17
Bisanz Juan
23
9
416
0
0
2
1
39
Echeverria Marcos
21
4
84
0
0
0
0
14
Galvan Braian Alejandro
24
15
704
0
1
1
0
30
Garate Leandro
31
7
375
3
0
0
0
40
Obando Agustin
24
3
195
0
0
0
0
18
Roldan Mauricio
19
8
414
0
1
2
0
9
Sepulveda Bruno
32
17
1128
6
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falcioni Julio
68
Munua Gustavo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Devecchi Jose
29
1
90
0
0
0
0
1
Sanguinetti Facundo
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bonifacio Ezequiel
Chấn thương gân
30
1
90
0
0
1
0
42
Cardozo Lautaro
22
1
90
0
0
0
0
15
De Ritis Mathias
21
1
90
0
0
0
0
3
Hernandez Nicolas
26
1
90
0
0
0
0
33
Insua Emanuel
33
1
90
0
0
1
0
4
Maciel Alejandro Ramon
27
3
180
1
0
0
0
37
Perez Mateo
Chấn thương gân
23
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Canete Ezequiel
25
1
45
0
0
0
0
10
Gonzalez Matias
22
3
122
2
0
1
0
5
Nunez Morales Cristian David
27
2
180
0
0
0
0
7
Rivera Geronimo
21
1
0
0
0
0
0
11
Rodriguez Ignacio
23
2
136
0
0
1
0
32
Rodriguez Yonatan
31
1
46
1
0
1
0
8
Soraire Jesus Miguel
35
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alvarez Juan Pablo
Chấn thương đầu gối
28
2
178
0
0
0
0
17
Bisanz Juan
23
1
45
0
0
0
0
39
Echeverria Marcos
21
1
45
0
0
0
0
14
Galvan Braian Alejandro
24
1
2
0
0
0
0
9
Sepulveda Bruno
32
3
136
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falcioni Julio
68
Munua Gustavo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Devecchi Jose
29
1
90
0
0
0
0
1
Sanguinetti Facundo
23
21
1862
0
0
2
0
21
Vila Facundo
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aranda Gabriel
23
8
400
0
0
0
0
19
Bonifacio Ezequiel
Chấn thương gân
30
9
549
0
0
4
0
42
Cardozo Lautaro
22
3
270
0
0
0
0
15
De Ritis Mathias
21
13
1030
1
0
4
0
34
Di Luciano Ramiro
20
9
668
0
1
2
0
6
Enrique Guillermo
24
5
307
0
0
1
0
3
Hernandez Nicolas
26
13
1126
0
0
1
0
33
Insua Emanuel
33
12
917
0
0
6
0
29
Iribarren Juan
21
6
197
0
0
1
0
4
Maciel Alejandro Ramon
27
17
1283
2
0
6
1
2
Maldonado Alexis
27
8
688
0
0
0
0
37
Perez Mateo
Chấn thương gân
23
4
175
0
0
0
0
25
Recalde Luciano Leonel
29
4
191
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Canete Ezequiel
25
13
803
1
0
3
0
20
Diaz Damian
Vỡ mắt cá
38
4
302
1
1
0
0
35
Esquivel Santiago
20
0
0
0
0
0
0
27
Gomez Lautaro
21
2
62
0
0
0
0
10
Gonzalez Matias
22
18
931
2
1
2
0
28
Medina Federico
20
1
9
0
0
0
0
5
Nunez Morales Cristian David
27
19
1509
0
0
9
1
31
Pinero Lisandro
17
2
41
0
0
0
0
7
Rivera Geronimo
21
11
451
1
2
1
0
11
Rodriguez Ignacio
23
22
1379
1
1
3
0
32
Rodriguez Yonatan
31
12
757
1
0
5
0
8
Soraire Jesus Miguel
35
13
640
1
0
2
0
38
Villegas Lautaro
20
4
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alvarez Juan Pablo
Chấn thương đầu gối
28
17
1210
0
3
0
0
17
Bisanz Juan
23
10
461
0
0
2
1
40
Bundgaard Alexander
21
0
0
0
0
0
0
39
Echeverria Marcos
21
5
129
0
0
0
0
14
Galvan Braian Alejandro
24
16
706
0
1
1
0
30
Garate Leandro
31
7
375
3
0
0
0
36
Lazarte Martin
19
0
0
0
0
0
0
40
Obando Agustin
24
3
195
0
0
0
0
18
Roldan Mauricio
19
8
414
0
1
2
0
9
Sepulveda Bruno
32
20
1264
8
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falcioni Julio
68
Munua Gustavo
46
Quảng cáo