Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Banik Most-Sous, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Banik Most-Sous
Sân vận động:
Letní stadión
(Most)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holy Tomas
32
6
540
0
0
0
0
20
Kolodziej Tomas
20
2
180
0
0
0
0
20
Patka Michal
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Damasek Ondrej
21
9
492
0
0
1
0
3
Foungala Jean Patou Rodney
22
13
1170
0
0
2
0
23
Hadinec Milan
22
2
173
0
0
0
0
5
Novak Rudolf
22
14
1062
0
0
2
0
7
Novotny Jindrich
22
14
1227
9
0
6
0
16
Petrzilka Adam
22
13
1069
2
0
0
0
15
Zorna Radek
19
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balazs Kenneth
19
4
183
0
0
0
0
6
Cibulka Radek
33
9
140
0
0
2
0
11
Novicky Ondrej
22
14
931
2
0
2
0
21
Patek Vladimir
31
13
935
0
0
1
0
12
Petr Martin
25
14
1205
0
0
0
0
22
Radba Adam
20
11
867
0
0
1
0
17
Rjaska Michal
19
13
465
2
0
2
0
13
Simecek Filip
21
14
1179
4
0
4
0
14
Smitka Adam
21
3
40
0
0
0
0
9
Stefko Jan
31
5
259
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fischer Petr
20
5
39
0
0
0
0
10
Marhoul Lukas
23
11
285
1
0
1
0
14
Mukendi Nathan
27
5
130
0
0
1
0
24
Prochazka Dominik
22
11
802
0
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kolodziej Tomas
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Damasek Ondrej
21
1
90
0
0
0
0
3
Foungala Jean Patou Rodney
22
1
90
0
0
0
0
23
Hadinec Milan
22
1
7
0
0
0
0
5
Novak Rudolf
22
1
62
0
0
0
0
7
Novotny Jindrich
22
1
90
0
0
0
0
16
Petrzilka Adam
22
1
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Novicky Ondrej
22
1
74
0
0
0
0
12
Petr Martin
25
1
90
0
0
0
0
22
Radba Adam
20
1
90
0
0
1
0
17
Rjaska Michal
19
2
17
1
0
0
0
13
Simecek Filip
21
2
90
2
0
0
0
9
Stefko Jan
31
1
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Marhoul Lukas
23
2
17
1
0
0
0
24
Prochazka Dominik
22
1
74
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fialka Lukas
19
0
0
0
0
0
0
1
Holy Tomas
32
6
540
0
0
0
0
20
Kolodziej Tomas
20
3
270
0
0
0
0
1
Kosinsky Martin
22
0
0
0
0
0
0
20
Patka Michal
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Damasek Ondrej
21
10
582
0
0
1
0
3
Foungala Jean Patou Rodney
22
14
1260
0
0
2
0
23
Hadinec Milan
22
3
180
0
0
0
0
14
Jacobovici Adin
22
0
0
0
0
0
0
5
Novak Rudolf
22
15
1124
0
0
2
0
7
Novotny Jindrich
22
15
1317
9
0
6
0
16
Petrzilka Adam
22
14
1098
2
0
0
0
15
Zorna Radek
19
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balazs Kenneth
19
4
183
0
0
0
0
6
Cibulka Radek
33
9
140
0
0
2
0
14
Hopi Enis
20
0
0
0
0
0
0
11
Novicky Ondrej
22
15
1005
2
0
2
0
21
Patek Vladimir
31
13
935
0
0
1
0
12
Petr Martin
25
15
1295
0
0
0
0
22
Radba Adam
20
12
957
0
0
2
0
17
Rjaska Michal
19
15
482
3
0
2
0
12
Sedlak Vilem
19
0
0
0
0
0
0
13
Simecek Filip
21
16
1269
6
0
4
0
14
Smitka Adam
21
3
40
0
0
0
0
9
Stefko Jan
31
6
343
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fischer Petr
20
5
39
0
0
0
0
10
Marhoul Lukas
23
13
302
2
0
1
0
14
Mukendi Nathan
27
5
130
0
0
1
0
24
Prochazka Dominik
22
12
876
0
0
4
0
8
Ruzicka Martin
20
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo