Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Banovici, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Banovici
Sân vận động:
FK Buducnost
(Banovici)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ikanovic Mevludin
18
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cergic Ismar
19
12
1080
1
0
1
0
34
Derzic Almedin
22
10
876
0
0
4
0
11
Guskic Perica
24
9
522
0
0
1
0
27
Kovcic Amar
23
11
863
0
0
1
0
6
Ljubojevic Pavle
20
6
93
0
0
0
0
2
Muratovic Asim
23
11
978
0
0
3
0
3
Serbecic Ferid
19
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aletic Elvedin
29
10
568
1
0
0
0
44
Begic Kemal
17
1
7
0
0
1
0
13
Cehajic Armin
26
10
270
0
0
3
0
66
Huseinspahic Dzenis
33
12
1057
3
0
0
0
7
Husic Anel
29
9
588
6
0
0
0
10
Piric Muris
32
9
500
0
0
4
0
4
Rizvic Mahir
19
10
752
0
0
4
0
21
Saletovic Tarik
22
11
975
2
0
3
0
5
Trumic Eldin
35
12
1069
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Rahimic Mahir
19
9
598
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Hadzic Amil
21
0
0
0
0
0
0
50
Ikanovic Mevludin
18
12
1080
0
0
1
0
1
Trisic Milan
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cergic Ismar
19
12
1080
1
0
1
0
34
Derzic Almedin
22
10
876
0
0
4
0
11
Guskic Perica
24
9
522
0
0
1
0
27
Kovcic Amar
23
11
863
0
0
1
0
6
Ljubojevic Pavle
20
6
93
0
0
0
0
2
Muratovic Asim
23
11
978
0
0
3
0
17
Nocajevic Eldar
17
0
0
0
0
0
0
3
Serbecic Ferid
19
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aletic Elvedin
29
10
568
1
0
0
0
44
Begic Kemal
17
1
7
0
0
1
0
19
Camdzic Benjamin
18
0
0
0
0
0
0
13
Cehajic Armin
26
10
270
0
0
3
0
66
Huseinspahic Dzenis
33
12
1057
3
0
0
0
7
Husic Anel
29
9
588
6
0
0
0
88
Mesanovic Emir
?
0
0
0
0
0
0
10
Piric Muris
32
9
500
0
0
4
0
4
Rizvic Mahir
19
10
752
0
0
4
0
21
Saletovic Tarik
22
11
975
2
0
3
0
5
Trumic Eldin
35
12
1069
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Diallo Ismaila
22
0
0
0
0
0
0
8
Rahimic Mahir
19
9
598
3
0
0
0
Quảng cáo