Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Barcelona SC, Ecuador
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ecuador
Barcelona SC
Sân vận động:
Estadio Banco Pichincha
(Guayaquil)
Sức chứa:
59 283
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Libertadores
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burrai Javier
34
19
1710
0
0
4
0
12
Mendoza Izurieta Victor Eduardo
30
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Carabali Victor
22
4
40
0
0
0
0
26
Castillo Segura Byron David
29
11
806
0
0
4
0
6
Chala Anibal
28
24
2052
2
5
5
1
44
Chala Rosales Walter Jhonnier
24
6
200
0
0
1
0
34
Gomez Jandry
18
5
97
0
0
1
0
88
Ramirez Nicolas
27
20
1652
0
1
2
0
3
Sosa Luca
30
23
1972
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arroyo Dixon
32
22
1013
0
0
4
0
18
Carabali Bryan
26
1
5
0
0
0
0
17
Gaibor Fernando
33
21
1153
0
3
2
0
5
Jesus Trindade
31
23
1824
0
1
4
1
31
Luque Dylan
18
1
61
0
0
0
0
7
Preciado Quintero Adonis Stalin
27
19
1070
1
2
5
1
14
Rangel Alex
22
20
1528
1
0
3
0
22
Souza de Almeida Leonai
29
18
1052
0
1
3
2
33
Usma Juan
18
3
138
0
0
1
0
27
Vargas William
27
8
446
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bello Eduard
29
12
788
1
1
2
0
13
Corozo Alman Janner Hitcler
29
26
1951
13
5
0
0
9
Obando Allen
18
10
381
1
2
1
0
30
Oyola Brian
28
22
835
1
5
3
1
16
Reasco Djorkaeff
25
13
256
1
0
0
0
29
Rivero Octavio
32
12
1047
7
1
1
0
11
Rojas Lopez Joao Joshima
27
8
595
1
0
2
0
25
Solano Cristhian
25
7
410
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holan Ariel
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burrai Javier
34
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chala Anibal
28
5
448
0
0
0
0
88
Ramirez Nicolas
27
6
540
0
0
0
0
3
Sosa Luca
30
6
540
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arroyo Dixon
32
4
123
0
0
0
0
17
Gaibor Fernando
33
5
234
0
0
0
0
5
Jesus Trindade
31
5
446
0
0
0
0
7
Preciado Quintero Adonis Stalin
27
5
274
0
0
2
0
14
Rangel Alex
22
3
270
0
0
0
0
22
Souza de Almeida Leonai
29
6
381
0
1
1
0
27
Vargas William
27
3
270
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Corozo Alman Janner Hitcler
29
6
266
0
0
0
0
9
Obando Allen
18
2
65
0
0
0
0
30
Oyola Brian
28
5
239
0
0
2
0
16
Reasco Djorkaeff
25
2
98
0
0
0
0
11
Rojas Lopez Joao Joshima
27
5
345
1
0
2
0
25
Solano Cristhian
25
2
27
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holan Ariel
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burrai Javier
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Castillo Segura Byron David
29
2
180
0
0
1
0
6
Chala Anibal
28
2
180
0
1
0
0
88
Ramirez Nicolas
27
2
180
0
0
0
0
3
Sosa Luca
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arroyo Dixon
32
2
24
0
0
1
0
17
Gaibor Fernando
33
1
18
0
0
0
0
5
Jesus Trindade
31
2
180
0
1
0
0
7
Preciado Quintero Adonis Stalin
27
2
180
1
1
0
0
14
Rangel Alex
22
1
1
0
0
0
0
22
Souza de Almeida Leonai
29
2
158
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Corozo Alman Janner Hitcler
29
2
180
1
0
1
0
30
Oyola Brian
28
2
69
1
0
0
0
16
Reasco Djorkaeff
25
2
8
0
0
0
0
29
Rivero Octavio
32
2
174
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holan Ariel
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burrai Javier
34
27
2430
0
0
5
0
12
Mendoza Izurieta Victor Eduardo
30
8
720
0
0
0
0
32
Pinargote Lara Kleber David
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Carabali Victor
22
4
40
0
0
0
0
26
Castillo Segura Byron David
29
13
986
0
0
5
0
6
Chala Anibal
28
31
2680
2
6
5
1
44
Chala Rosales Walter Jhonnier
24
6
200
0
0
1
0
34
Gomez Jandry
18
5
97
0
0
1
0
19
Mina Duvan
19
0
0
0
0
0
0
88
Ramirez Nicolas
27
28
2372
0
1
2
0
3
Sosa Luca
30
31
2692
0
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Arce Jefferson
24
0
0
0
0
0
0
23
Arroyo Dixon
32
28
1160
0
0
5
0
18
Carabali Bryan
26
1
5
0
0
0
0
17
Gaibor Fernando
33
27
1405
0
3
2
0
35
Garcia Yaxi
16
0
0
0
0
0
0
5
Jesus Trindade
31
30
2450
0
2
4
1
31
Luque Dylan
18
1
61
0
0
0
0
7
Preciado Quintero Adonis Stalin
27
26
1524
2
3
7
1
14
Rangel Alex
22
24
1799
1
0
3
0
22
Souza de Almeida Leonai
29
26
1591
0
2
5
2
33
Usma Juan
18
3
138
0
0
1
0
27
Vargas William
27
11
716
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bello Eduard
29
12
788
1
1
2
0
20
Borja Suarez Richard Alberto
20
0
0
0
0
0
0
13
Corozo Alman Janner Hitcler
29
34
2397
14
5
1
0
9
Obando Allen
18
12
446
1
2
1
0
30
Oyola Brian
28
29
1143
2
5
5
1
45
Preciado Pedro
19
0
0
0
0
0
0
16
Reasco Djorkaeff
25
17
362
1
0
0
0
29
Rivero Octavio
32
14
1221
7
1
1
0
11
Rojas Lopez Joao Joshima
27
13
940
2
0
4
0
25
Solano Cristhian
25
9
437
0
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holan Ariel
64
Quảng cáo