Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Barcelona Nữ, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Barcelona Nữ
Sân vận động:
Estadi Johan Cruyff
(Barcelona)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Coll Cata
23
1
90
0
0
0
0
1
Font Gemma
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Batlle Ona
25
2
111
0
0
0
0
5
Fernandez Jana
22
1
69
0
0
0
0
4
Leon Maria
29
2
167
0
0
0
0
8
Torrejon Marta
34
2
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bonmati Aitana
26
2
135
0
0
0
0
28
Cano Alba
20
1
46
0
0
1
0
23
Engen Ingrid
26
2
180
0
0
0
0
12
Guijarro Patricia
26
2
112
0
0
1
0
19
Lopez Vicky
18
1
13
0
0
0
0
18
Nazareth Kika
21
2
59
0
0
0
0
11
Putellas Alexia
30
2
109
1
1
0
0
21
Walsh Keira
27
2
148
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brugts Esmee
21
2
117
1
0
1
0
10
Graham
29
2
168
2
1
0
0
17
Pajor Ewa
27
2
180
2
0
1
0
9
Pina Claudia
23
1
27
0
0
0
0
16
Rolfo Fridolina
30
2
145
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romeu Pere
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Coll Cata
23
1
90
0
0
1
0
1
Font Gemma
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Batlle Ona
25
5
420
3
1
0
0
40
Corrales Lucia
18
1
19
0
1
0
0
20
Fernandez Martina
19
1
90
1
0
0
0
2
Paredes Irene
33
4
327
0
0
0
0
8
Torrejon Marta
34
4
223
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bonmati Aitana
26
4
290
4
0
0
0
23
Engen Ingrid
26
5
357
0
0
0
0
12
Guijarro Patricia
26
5
354
1
2
0
0
19
Lopez Vicky
18
4
191
0
2
0
0
11
Putellas Alexia
30
2
70
0
0
0
0
21
Walsh Keira
27
3
188
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brugts Esmee
21
4
141
0
2
1
0
19
Costa Bruna
22
4
135
0
0
0
0
10
Graham
29
3
222
3
2
1
0
7
Paralluelo Salma
20
4
247
4
2
0
0
9
Pina Claudia
23
4
313
2
0
0
0
16
Rolfo Fridolina
30
3
74
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romeu Pere
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Coll Cata
23
2
180
0
0
1
0
1
Font Gemma
24
2
180
0
0
0
0
36
Munoz Meritxell
21
0
0
0
0
0
0
1
Roebuck Ellie
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Batlle Ona
25
7
531
3
1
0
0
Camara Aicha
17
0
0
0
0
0
0
40
Corrales Lucia
18
1
19
0
1
0
0
5
Fernandez Jana
22
1
69
0
0
0
0
20
Fernandez Martina
19
1
90
1
0
0
0
4
Leon Maria
29
2
167
0
0
0
0
2
Paredes Irene
33
4
327
0
0
0
0
35
Pujols Judit
19
0
0
0
0
0
0
8
Torrejon Marta
34
6
247
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Baradad Ona
20
0
0
0
0
0
0
Bezis Noah
19
0
0
0
0
0
0
14
Bonmati Aitana
26
6
425
4
0
0
0
28
Cano Alba
20
1
46
0
0
1
0
23
Engen Ingrid
26
7
537
0
0
0
0
12
Guijarro Patricia
26
7
466
1
2
1
0
19
Lopez Vicky
18
5
204
0
2
0
0
18
Nazareth Kika
21
2
59
0
0
0
0
16
Perez Maria
22
0
0
0
0
0
0
11
Putellas Alexia
30
4
179
1
1
0
0
38
Szymczak Emilia
18
0
0
0
0
0
0
21
Walsh Keira
27
5
336
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brugts Esmee
21
6
258
1
2
2
0
19
Costa Bruna
22
4
135
0
0
0
0
10
Graham
29
5
390
5
3
1
0
17
Pajor Ewa
27
2
180
2
0
1
0
7
Paralluelo Salma
20
4
247
4
2
0
0
9
Pina Claudia
23
5
340
2
0
0
0
16
Rolfo Fridolina
30
5
219
0
1
0
0
30
Schertenleib Sydney
17
0
0
0
0
0
0
Segura Celia
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romeu Pere
?
Quảng cáo