Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bari, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Bari
Sân vận động:
Stadio San Nicola
(Bari)
Sức chứa:
58 270
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pissardo Marco
26
1
18
0
0
0
0
1
Radunovic Boris
28
12
1063
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Dorval Mehdi
23
11
872
2
2
0
0
3
Mantovani Valerio
28
9
803
1
0
3
0
55
Obaretin Nosa
21
8
389
0
0
2
0
25
Pucino Raffaele
33
11
990
1
1
3
0
44
Simic Lorenco
28
2
38
0
0
0
0
13
Tripaldelli Alessandro
25
2
49
0
0
0
0
23
Vicari Francesco
30
12
1042
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bellomo Nicola
33
3
55
0
0
1
0
8
Benali Ahmad
32
12
1031
1
1
4
0
19
Falletti Cesar
31
6
419
0
1
1
0
27
Favasuli Costantino
20
8
414
0
0
1
0
28
Lella Nunzio
24
7
417
1
0
2
1
17
Maiello Raffaele
33
4
168
0
0
1
0
4
Maita Mattia
30
12
885
1
0
2
0
7
Oliveri Andrea
21
10
702
0
0
2
0
94
Saco Coli
22
5
76
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Favilli Andrea
27
5
138
1
0
1
0
15
Lasagna Kevin
32
11
783
2
0
1
0
18
Manzari Giacomo
24
7
248
0
0
1
0
9
Novakovich Andrija
28
12
512
2
1
2
0
11
Sgarbi Lorenzo
23
6
172
0
2
0
0
20
Sibilli Giuseppe
28
8
484
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Di Bari Vito
41
Giampaolo Federico
54
Longo Moreno
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Radunovic Boris
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Dorval Mehdi
23
1
46
0
0
0
0
55
Obaretin Nosa
21
1
90
0
0
0
0
25
Pucino Raffaele
33
1
90
0
0
0
0
23
Vicari Francesco
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benali Ahmad
32
1
90
0
0
0
0
27
Favasuli Costantino
20
1
90
0
0
1
0
17
Maiello Raffaele
33
1
61
0
0
0
0
4
Maita Mattia
30
1
30
0
0
0
0
7
Oliveri Andrea
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Lasagna Kevin
32
1
72
0
0
0
0
18
Manzari Giacomo
24
1
30
1
0
0
0
9
Novakovich Andrija
28
1
19
0
0
0
0
11
Sgarbi Lorenzo
23
1
61
0
0
0
0
20
Sibilli Giuseppe
28
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Di Bari Vito
41
Giampaolo Federico
54
Longo Moreno
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
De Giosa Flavio
17
0
0
0
0
0
0
12
De Lucci Paolo
18
0
0
0
0
0
0
45
Marfella Davide
25
0
0
0
0
0
0
12
Pellegrini Luigi
19
0
0
0
0
0
0
22
Pissardo Marco
26
1
18
0
0
0
0
1
Radunovic Boris
28
13
1153
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Dorval Mehdi
23
12
918
2
2
0
0
3
Mantovani Valerio
28
9
803
1
0
3
0
5
Matino Emmanuele
Chấn thương cơ
26
0
0
0
0
0
0
55
Obaretin Nosa
21
9
479
0
0
2
0
25
Pucino Raffaele
33
12
1080
1
1
3
0
44
Simic Lorenco
28
2
38
0
0
0
0
13
Tripaldelli Alessandro
25
2
49
0
0
0
0
23
Vicari Francesco
30
13
1132
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bellomo Nicola
33
3
55
0
0
1
0
8
Benali Ahmad
32
13
1121
1
1
4
0
19
Falletti Cesar
31
6
419
0
1
1
0
27
Favasuli Costantino
20
9
504
0
0
2
0
28
Lella Nunzio
24
7
417
1
0
2
1
17
Maiello Raffaele
33
5
229
0
0
1
0
4
Maita Mattia
30
13
915
1
0
2
0
7
Oliveri Andrea
21
11
747
0
0
2
0
94
Saco Coli
22
5
76
0
0
1
0
77
Scafetta Francesco
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akpa-Chukwu Hemsley
19
0
0
0
0
0
0
99
Favilli Andrea
27
5
138
1
0
1
0
15
Lasagna Kevin
32
12
855
2
0
1
0
18
Manzari Giacomo
24
8
278
1
0
1
0
9
Novakovich Andrija
28
13
531
2
1
2
0
11
Sgarbi Lorenzo
23
7
233
0
2
0
0
20
Sibilli Giuseppe
28
9
574
0
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Di Bari Vito
41
Giampaolo Federico
54
Longo Moreno
48
Quảng cáo