Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Barnsley, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Barnsley
Sân vận động:
Oakwell
(Barnsley)
Sức chứa:
23 287
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Killip Ben
28
1
90
0
0
0
0
1
Slonina Gabriel
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cotter Barry
25
6
409
0
2
0
0
32
Earl Josh
25
6
540
0
0
3
0
17
Gent Georgie
20
3
75
0
0
0
0
15
Lofthouse Kyran
24
5
133
0
0
1
0
7
O'Keeffe Corey
26
4
242
0
1
2
0
5
Pines Donovan
26
5
307
1
0
1
0
4
Roberts Marc
34
6
461
1
0
1
0
6
de Gevigney Mael
24
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Benson Josh
24
2
48
0
0
0
0
48
Connell Luca
23
6
527
1
2
2
0
18
Craig Matthew
21
5
358
0
0
0
0
14
Hourihane Conor
33
2
85
0
0
0
0
40
Keillor-Dunn Davis
26
2
156
1
0
0
0
8
Phillips Adam
26
6
515
4
1
0
0
3
Russell Jonathan
23
3
135
0
0
1
0
45
Yoganathan Vimal
18
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cosgrove Sam
27
5
420
1
1
1
0
44
Humphrys Stephen
27
1
31
0
0
0
0
11
Jalo Fabio
18
1
31
0
0
0
0
19
Marsh Aiden
21
5
151
0
0
0
0
36
Watters Max
25
5
238
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clarke Darrell
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Slonina Gabriel
20
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cotter Barry
25
3
224
0
0
1
0
32
Earl Josh
25
3
270
0
0
0
0
17
Gent Georgie
20
1
57
0
1
0
0
15
Lofthouse Kyran
24
3
74
0
0
0
0
21
McCarthy Conor
26
1
45
0
0
0
0
7
O'Keeffe Corey
26
2
110
0
0
1
0
5
Pines Donovan
26
2
146
1
0
0
0
4
Roberts Marc
34
2
136
0
0
0
0
6
de Gevigney Mael
24
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Connell Luca
23
3
214
0
0
0
0
18
Craig Matthew
21
2
102
0
0
0
0
8
Phillips Adam
26
3
225
0
1
0
0
3
Russell Jonathan
23
2
108
0
0
0
0
45
Yoganathan Vimal
18
3
165
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cosgrove Sam
27
2
92
0
0
0
0
44
Humphrys Stephen
27
1
45
0
0
1
0
11
Jalo Fabio
18
1
46
0
0
0
0
19
Marsh Aiden
21
2
169
0
0
0
0
36
Watters Max
25
3
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clarke Darrell
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Killip Ben
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barratt Connor
20
1
25
0
0
0
0
17
Gent Georgie
20
1
46
0
0
0
0
15
Lofthouse Kyran
24
1
73
0
2
0
0
21
McCarthy Conor
26
1
90
0
0
0
0
7
O'Keeffe Corey
26
1
90
0
0
0
1
34
Wilkinson Oliver
15
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Benson Josh
24
1
46
0
0
0
0
30
Bland Jonathan
18
1
90
0
0
1
0
41
McCann Bayley
18
1
18
0
0
0
0
31
Nejman Harrison
21
1
45
0
0
0
0
3
Russell Jonathan
23
1
46
0
0
0
0
45
Yoganathan Vimal
18
1
90
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Dyer Josiah
19
1
45
0
0
0
0
19
Marsh Aiden
21
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clarke Darrell
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Flavell Kieran
20
0
0
0
0
0
0
23
Killip Ben
28
2
180
0
0
0
0
1
Slonina Gabriel
20
8
720
0
0
1
0
12
Smith Jackson
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barratt Connor
20
1
25
0
0
0
0
2
Cotter Barry
25
9
633
0
2
1
0
32
Earl Josh
25
9
810
0
0
3
0
17
Gent Georgie
20
5
178
0
1
0
0
37
James Nathan
19
0
0
0
0
0
0
15
Lofthouse Kyran
24
9
280
0
2
1
0
21
McCarthy Conor
26
2
135
0
0
0
0
7
O'Keeffe Corey
26
7
442
0
1
3
1
46
Pickard Hayden
19
0
0
0
0
0
0
5
Pines Donovan
26
7
453
2
0
1
0
4
Roberts Marc
34
8
597
1
0
1
0
34
Wilkinson Oliver
15
1
66
0
0
0
0
6
de Gevigney Mael
24
9
810
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Benson Josh
24
3
94
0
0
0
0
30
Bland Jonathan
18
1
90
0
0
1
0
38
Chapman Theo
19
0
0
0
0
0
0
48
Connell Luca
23
9
741
1
2
2
0
18
Craig Matthew
21
7
460
0
0
0
0
14
Hourihane Conor
33
2
85
0
0
0
0
40
Keillor-Dunn Davis
26
2
156
1
0
0
0
28
Makiessi Jean Claude
20
0
0
0
0
0
0
41
McCann Bayley
18
1
18
0
0
0
0
31
Nejman Harrison
21
1
45
0
0
0
0
50
Nwakali Kelechi
26
0
0
0
0
0
0
8
Phillips Adam
26
9
740
4
2
0
0
3
Russell Jonathan
23
6
289
0
0
1
0
45
Yoganathan Vimal
18
5
278
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Alker Luke
17
0
0
0
0
0
0
9
Cosgrove Sam
27
7
512
1
1
1
0
43
Dyer Josiah
19
1
45
0
0
0
0
44
Humphrys Stephen
27
2
76
0
0
1
0
11
Jalo Fabio
18
2
77
0
0
0
0
19
Marsh Aiden
21
8
365
0
0
0
0
47
Nzondo Emmaisa
18
0
0
0
0
0
0
36
Watters Max
25
8
418
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clarke Darrell
46
Quảng cáo