Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Barrow, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Barrow
Sân vận động:
Holker Street
(Barrow in Furness)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Farman Paul
35
6
492
0
0
1
1
21
Stanway Wyll
23
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Canavan Niall
33
8
631
0
1
0
0
2
Eccleston Neo
21
12
557
1
1
1
0
24
Feely Rory
27
12
838
1
0
2
0
14
Stokes Chris
33
8
625
0
0
1
0
29
Tiensia Junior
23
1
1
0
0
0
0
42
Vassell Theo
27
14
1260
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Campbell Dean
23
14
1252
0
0
2
0
16
Foley Sam
38
11
617
1
0
0
0
30
Jackson Ben
23
14
1260
0
5
3
0
11
Newby Elliot
28
13
968
1
4
2
0
22
Popov Chris
20
7
277
0
0
1
0
8
Spence Kian
23
12
1075
1
0
1
0
38
Weston Charlie
20
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acquah Emile
24
11
489
2
0
1
0
9
Dallas Andrew
25
8
142
1
0
1
0
10
Garner Gerard
26
13
864
3
0
1
0
15
Gotts Robbie
24
9
583
0
0
3
0
17
Kouyate Katia
21
13
710
0
3
3
0
23
Mahoney Connor
27
4
244
0
1
0
0
19
Telford Dominic
27
10
217
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clemence Stephen
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Farman Paul
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Canavan Niall
33
2
180
0
0
0
0
2
Eccleston Neo
21
3
164
0
0
0
0
24
Feely Rory
27
2
108
0
0
0
0
14
Stokes Chris
33
1
86
0
0
0
0
29
Tiensia Junior
23
1
26
0
0
0
0
42
Vassell Theo
27
3
270
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Campbell Dean
23
3
258
0
1
1
0
16
Foley Sam
38
2
176
0
0
1
0
30
Jackson Ben
23
3
270
1
0
1
0
11
Newby Elliot
28
3
175
0
0
0
0
8
Spence Kian
23
3
205
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acquah Emile
24
3
100
1
0
0
0
9
Dallas Andrew
25
1
5
0
0
0
0
10
Garner Gerard
26
3
193
1
0
0
0
15
Gotts Robbie
24
2
84
0
1
0
0
17
Kouyate Katia
21
3
200
0
0
0
0
23
Mahoney Connor
27
1
71
0
0
0
0
19
Telford Dominic
27
3
131
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clemence Stephen
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Stanway Wyll
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Canavan Niall
33
1
46
0
0
0
0
2
Eccleston Neo
21
2
121
0
0
1
0
24
Feely Rory
27
1
61
0
0
0
0
3
Ogungbo Mazeed
22
1
30
0
0
0
0
14
Stokes Chris
33
1
46
0
0
0
0
29
Tiensia Junior
23
2
180
0
0
0
0
42
Vassell Theo
27
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Campbell Dean
23
1
46
0
0
0
0
16
Foley Sam
38
2
136
1
0
0
0
30
Jackson Ben
23
1
60
0
1
0
0
11
Newby Elliot
28
1
18
0
0
0
0
8
Spence Kian
23
2
90
0
0
0
0
38
Weston Charlie
20
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acquah Emile
24
1
45
0
0
0
0
9
Dallas Andrew
25
2
180
1
0
1
0
10
Garner Gerard
26
2
91
0
0
0
0
17
Kouyate Katia
21
2
119
0
0
0
0
19
Telford Dominic
27
2
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clemence Stephen
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Stanway Wyll
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Canavan Niall
33
1
90
0
0
0
0
2
Eccleston Neo
21
1
90
0
0
1
0
42
Vassell Theo
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Campbell Dean
23
1
90
0
0
0
0
16
Foley Sam
38
1
78
0
0
0
0
30
Jackson Ben
23
1
90
0
0
0
0
11
Newby Elliot
28
1
35
0
0
1
0
22
Popov Chris
20
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Garner Gerard
26
1
78
0
0
1
0
15
Gotts Robbie
24
1
90
0
0
0
0
25
Kirk Charlie
26
1
28
0
0
0
0
17
Kouyate Katia
21
1
56
0
0
0
0
23
Mahoney Connor
27
1
63
0
0
0
0
19
Telford Dominic
27
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clemence Stephen
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Daniels Luke
36
0
0
0
0
0
0
1
Farman Paul
35
9
762
0
0
1
1
21
Stanway Wyll
23
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Canavan Niall
33
12
947
0
1
0
0
2
Eccleston Neo
21
18
932
1
1
3
0
24
Feely Rory
27
15
1007
1
0
2
0
3
Ogungbo Mazeed
22
1
30
0
0
0
0
14
Stokes Chris
33
10
757
0
0
1
0
29
Tiensia Junior
23
4
207
0
0
0
0
42
Vassell Theo
27
20
1710
3
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Campbell Dean
23
19
1646
0
1
3
0
16
Foley Sam
38
16
1007
2
0
1
0
30
Jackson Ben
23
19
1680
1
6
4
0
11
Newby Elliot
28
18
1196
1
4
3
0
22
Popov Chris
20
8
290
0
0
1
0
8
Spence Kian
23
17
1370
1
0
1
0
38
Weston Charlie
20
3
198
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acquah Emile
24
15
634
3
0
1
0
9
Dallas Andrew
25
11
327
2
0
2
0
10
Garner Gerard
26
19
1226
4
0
2
0
15
Gotts Robbie
24
12
757
0
1
3
0
25
Kirk Charlie
26
1
28
0
0
0
0
17
Kouyate Katia
21
19
1085
0
3
3
0
23
Mahoney Connor
27
6
378
0
1
0
0
19
Telford Dominic
27
16
524
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clemence Stephen
46
Quảng cáo