Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Basaksehir, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Basaksehir
Sân vận động:
Basaksehir Fatih Terim Stadium
(Istanbul)
Sức chứa:
17 156
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Sengezer Muhammed
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ba Ousseynou
Chấn thương mắt cá chân
28
3
245
0
0
0
0
5
Duarte Leonardo
28
4
236
1
0
1
0
15
Gureler Hamza
18
4
268
0
0
0
0
6
Lima Lucas
32
4
360
0
1
0
0
3
Opoku Jerome
25
5
389
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Crespo Miguel
28
3
92
0
0
0
0
4
Ergun Onur
31
4
175
0
0
1
0
8
Kemen Olivier
28
4
306
0
1
1
0
10
Ozcan Berkay
26
5
376
0
0
0
0
2
Ozdemir Berat
26
5
279
0
1
1
0
14
Pelkas Dimitrios
30
3
68
0
2
0
1
42
Sahiner Omer
32
1
90
0
0
1
0
23
Turuc Deniz
31
5
373
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brandao Figueiredo Joao Vitor
28
5
328
3
0
0
0
91
Davidson
33
5
202
0
0
1
0
22
Djalo Matchoi
21
1
15
0
0
0
0
7
Gurler Serdar
33
5
253
1
0
1
0
11
Keny Philippe Paulin
25
3
136
0
1
0
0
9
Piatek Krzysztof
29
5
317
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Atan Cagdas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Dilmen Deniz
19
1
90
0
0
0
0
16
Sengezer Muhammed
27
5
450
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ba Ousseynou
Chấn thương mắt cá chân
28
2
180
0
0
1
0
5
Duarte Leonardo
28
6
450
0
1
0
0
15
Gureler Hamza
18
5
323
1
0
1
0
6
Lima Lucas
32
5
50
0
1
0
0
3
Opoku Jerome
25
5
406
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ergun Onur
31
6
533
0
1
2
0
8
Kemen Olivier
28
4
317
2
1
0
0
10
Ozcan Berkay
26
6
472
1
0
0
0
2
Ozdemir Berat
26
2
15
0
0
0
0
14
Pelkas Dimitrios
30
6
457
1
2
0
0
42
Sahiner Omer
32
6
502
2
0
1
0
23
Turuc Deniz
31
6
507
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brandao Figueiredo Joao Vitor
28
6
171
2
0
0
0
91
Davidson
33
6
424
2
2
1
0
22
Djalo Matchoi
21
1
30
0
0
1
0
7
Gurler Serdar
33
4
74
0
1
0
0
11
Keny Philippe Paulin
25
5
53
0
0
0
0
9
Piatek Krzysztof
29
6
442
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Atan Cagdas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babacan Volkan
36
0
0
0
0
0
0
98
Dilmen Deniz
19
1
90
0
0
0
0
16
Sengezer Muhammed
27
10
900
0
1
0
0
Yilmaz Yusuf
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ba Ousseynou
Chấn thương mắt cá chân
28
5
425
0
0
1
0
5
Duarte Leonardo
28
10
686
1
1
1
0
15
Gureler Hamza
18
9
591
1
0
1
0
75
Kaplan Emre
23
0
0
0
0
0
0
70
Kavraz Burak
19
0
0
0
0
0
0
6
Lima Lucas
32
9
410
0
2
0
0
3
Opoku Jerome
25
10
795
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beyaz Omer
21
0
0
0
0
0
0
13
Crespo Miguel
28
3
92
0
0
0
0
4
Ergun Onur
31
10
708
0
1
3
0
28
Karaal Emre Metin
21
0
0
0
0
0
0
8
Kemen Olivier
28
8
623
2
2
1
0
10
Ozcan Berkay
26
11
848
1
0
0
0
2
Ozdemir Berat
26
7
294
0
1
1
0
14
Pelkas Dimitrios
30
9
525
1
4
0
1
42
Sahiner Omer
32
7
592
2
0
2
0
23
Turuc Deniz
31
11
880
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brandao Figueiredo Joao Vitor
28
11
499
5
0
0
0
91
Davidson
33
11
626
2
2
2
0
22
Djalo Matchoi
21
2
45
0
0
1
0
7
Gurler Serdar
33
9
327
1
1
1
0
11
Keny Philippe Paulin
25
8
189
0
1
0
0
9
Piatek Krzysztof
29
11
759
8
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Atan Cagdas
44
Quảng cáo