Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Basel II, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Basel II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Emch Cyrill
19
4
270
0
0
0
0
1
Pfeiffer Tim
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akahomen Marvin
17
6
355
0
0
1
0
22
Jordan Eliah
18
3
73
0
0
0
0
2
Juanola Miki
21
6
379
0
0
1
0
15
Klose Timm
36
7
540
0
0
0
0
19
Schreiber Loris
18
4
153
0
0
2
0
5
Schweizer Yannick
21
3
164
0
0
1
0
23
Selmonaj Julind
19
7
468
2
0
1
0
13
Vogel Hugo
20
3
208
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Essiam Emmanuel
20
4
233
0
0
0
0
16
Jashari Elion
19
5
193
0
0
2
0
8
Pepsi Gezim
26
2
52
0
0
0
0
34
Rexhaj Agon
17
2
24
0
0
0
0
10
Sigua Gabriel
19
1
0
0
0
0
0
6
Uruejoma Moyo-Ola
26
7
540
0
0
1
0
29
Xhemalija Sinisa
18
2
117
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akale Aaron
19
7
540
4
0
1
0
35
Beney Romeo
19
2
180
0
0
0
0
21
Senaya Evann
18
4
211
1
0
0
0
11
Sow Cobel
17
7
482
1
0
1
0
7
Streit Noah
18
6
428
0
0
0
0
7
Ze Junior
18
2
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cantaluppi Mario
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Emch Cyrill
19
4
270
0
0
0
0
1
Pfeiffer Tim
19
3
270
0
0
0
0
18
Schadeli David
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akahomen Marvin
17
6
355
0
0
1
0
4
Ismaili Erdin
19
0
0
0
0
0
0
22
Jordan Eliah
18
3
73
0
0
0
0
2
Juanola Miki
21
6
379
0
0
1
0
15
Klose Timm
36
7
540
0
0
0
0
19
Schreiber Loris
18
4
153
0
0
2
0
5
Schweizer Yannick
21
3
164
0
0
1
0
23
Selmonaj Julind
19
7
468
2
0
1
0
13
Trondle Kevin
18
0
0
0
0
0
0
13
Vogel Hugo
20
3
208
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Batadikio Gael
18
0
0
0
0
0
0
31
Essiam Emmanuel
20
4
233
0
0
0
0
17
Frokaj Leon
19
0
0
0
0
0
0
16
Jashari Elion
19
5
193
0
0
2
0
16
Kuentz Axel
18
0
0
0
0
0
0
30
Onyegbule Adriano
18
0
0
0
0
0
0
8
Pepsi Gezim
26
2
52
0
0
0
0
34
Rexhaj Agon
17
2
24
0
0
0
0
10
Sigua Gabriel
19
1
0
0
0
0
0
6
Uruejoma Moyo-Ola
26
7
540
0
0
1
0
29
Xhemalija Sinisa
18
2
117
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akale Aaron
19
7
540
4
0
1
0
35
Beney Romeo
19
2
180
0
0
0
0
13
Gomez Ezequiel
18
0
0
0
0
0
0
21
Senaya Evann
18
4
211
1
0
0
0
11
Sow Cobel
17
7
482
1
0
1
0
7
Streit Noah
18
6
428
0
0
0
0
9
Ulli Andrin
19
0
0
0
0
0
0
7
Ze Junior
18
2
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cantaluppi Mario
50
Quảng cáo