Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng BATE, Belarus
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Belarus
BATE
Sân vận động:
Borisov Arena
(Borisov)
Sức chứa:
13 126
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ignatiev Vladislav
21
10
900
0
0
0
0
35
Skopets Arseniy
19
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Affi Yann Emmanuel
29
18
1599
1
2
4
0
14
Jimoh Sherif
28
27
2409
0
2
5
0
3
Khadarkevich Ruslan
31
13
983
0
0
4
0
4
Martynov Alexander
20
24
2098
2
1
4
0
25
Neskoromnyi Nikita
18
2
85
0
0
0
0
84
Osipov Egor
21
9
347
0
0
0
0
8
Shevchik Zadar
18
1
45
0
0
0
0
98
Svidinskiy Matvey
20
18
858
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aleksievich Ilya
33
20
1443
1
2
2
0
9
Anufriev Aleksandr
29
27
1712
4
1
5
0
28
Chernook Kirill
21
21
930
2
1
0
0
22
Gitselev Rudy
20
13
387
0
0
0
0
21
Kiselev Vadim
19
4
13
0
0
0
0
15
Pashevich Pavel
23
25
1836
0
1
4
0
24
Rusenchik Vladislav
23
27
1712
2
0
2
0
33
Sotnikov Viktor
23
21
1625
2
1
6
0
68
Zhulpa Daniil
20
24
1552
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Dzhikiya Temur
26
12
709
2
0
3
0
7
Mirskiy Nikolay
18
19
498
0
1
2
0
10
Nikiforenko Oleg
23
15
1234
3
3
1
0
19
Omirtaev Oralkhan
26
12
423
5
0
1
0
27
Piletskiy Roman
21
15
746
0
0
2
0
18
Shvedchikov Aleksandr
21
19
796
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Migal Ivan
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ignatiev Vladislav
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Affi Yann Emmanuel
29
2
143
1
0
1
0
14
Jimoh Sherif
28
2
136
0
0
0
0
3
Khadarkevich Ruslan
31
2
116
0
0
0
0
4
Martynov Alexander
20
1
90
0
0
0
0
25
Neskoromnyi Nikita
18
1
45
0
0
1
0
98
Svidinskiy Matvey
20
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aleksievich Ilya
33
1
14
0
0
0
0
9
Anufriev Aleksandr
29
2
132
0
0
0
0
28
Chernook Kirill
21
2
150
0
0
0
0
21
Kiselev Vadim
19
1
18
0
0
0
0
15
Pashevich Pavel
23
2
180
1
0
0
0
24
Rusenchik Vladislav
23
1
90
0
0
0
0
33
Sotnikov Viktor
23
2
136
0
0
0
0
68
Zhulpa Daniil
20
2
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Dzhikiya Temur
26
1
29
0
0
0
0
10
Nikiforenko Oleg
23
2
92
1
0
0
0
19
Omirtaev Oralkhan
26
2
90
0
0
1
0
27
Piletskiy Roman
21
2
55
0
0
0
0
18
Shvedchikov Aleksandr
21
2
127
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Migal Ivan
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ignatiev Vladislav
21
12
1080
0
0
0
0
30
Pankratov Boris
41
0
0
0
0
0
0
35
Skopets Arseniy
19
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Affi Yann Emmanuel
29
20
1742
2
2
5
0
14
Jimoh Sherif
28
29
2545
0
2
5
0
3
Khadarkevich Ruslan
31
15
1099
0
0
4
0
4
Martynov Alexander
20
25
2188
2
1
4
0
25
Neskoromnyi Nikita
18
3
130
0
0
1
0
84
Osipov Egor
21
9
347
0
0
0
0
8
Shevchik Zadar
18
1
45
0
0
0
0
98
Svidinskiy Matvey
20
19
882
0
0
3
1
4
Vergeichik Daniil
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aleksievich Ilya
33
21
1457
1
2
2
0
9
Anufriev Aleksandr
29
29
1844
4
1
5
0
6
Blotskiy Arseniy
20
0
0
0
0
0
0
28
Chernook Kirill
21
23
1080
2
1
0
0
16
Chernykh Ivan
20
0
0
0
0
0
0
22
Gitselev Rudy
20
13
387
0
0
0
0
21
Kiselev Vadim
19
5
31
0
0
0
0
15
Pashevich Pavel
23
27
2016
1
1
4
0
24
Rusenchik Vladislav
23
28
1802
2
0
2
0
5
Sidibe Zai
22
0
0
0
0
0
0
33
Sotnikov Viktor
23
23
1761
2
1
6
0
14
Telesh Maksim
19
0
0
0
0
0
0
68
Zhulpa Daniil
20
26
1687
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Dzhikiya Temur
26
13
738
2
0
3
0
7
Mirskiy Nikolay
18
19
498
0
1
2
0
10
Nikiforenko Oleg
23
17
1326
4
3
1
0
19
Omirtaev Oralkhan
26
14
513
5
0
2
0
27
Piletskiy Roman
21
17
801
0
0
2
0
18
Shvedchikov Aleksandr
21
21
923
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Migal Ivan
39
Quảng cáo