Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bayelsa United, Nigeria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nigeria
Bayelsa United
Sân vận động:
Sân vận động Samson Siasia Sports
(Yenagoa)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Clinton Andy Ezekiel
?
2
180
0
0
0
0
1
Godgift Elkanah
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Amedu Goforth
17
5
383
0
0
1
0
6
Bameyi Daniel
18
5
450
0
0
0
0
5
Biriduba Gabriel
21
7
630
0
0
0
0
28
Biweribo Tarabina
24
7
630
0
0
0
0
4
Loveday Saro
?
5
361
0
0
1
0
12
Oladimeji Hassan
32
4
271
0
0
0
0
3
Yusuf Issa
?
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdullahi Ibrahim
19
1
41
0
0
0
0
24
Clark Fabby
?
1
35
0
0
0
0
34
Ingya Barnabas Naldo
20
1
90
0
0
0
0
14
Jawad Mustapha
?
7
615
0
0
2
0
13
Wisdom Magbisa
26
2
180
0
0
0
0
11
Yazid Adamu
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullahi Rabiu
19
7
362
2
0
0
0
27
Emo James
?
1
46
0
0
0
0
31
Godbless Akpos
?
2
36
0
0
0
0
22
Hadi Mohammed Olarewaju
28
2
136
0
0
0
0
18
Inikurogha Okardi
20
1
53
0
0
0
0
33
John Bassey
?
4
196
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosso Ladan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Clinton Andy Ezekiel
?
2
180
0
0
0
0
1
Godgift Elkanah
23
5
450
0
0
0
0
21
Oladimeji Oluwasen
?
0
0
0
0
0
0
40
Olisa Okechukwu
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Amedu Goforth
17
5
383
0
0
1
0
30
Baker Ebiabowei
30
0
0
0
0
0
0
6
Bameyi Daniel
18
5
450
0
0
0
0
5
Biriduba Gabriel
21
7
630
0
0
0
0
28
Biweribo Tarabina
24
7
630
0
0
0
0
4
Loveday Saro
?
5
361
0
0
1
0
29
Ogundare Arise
?
0
0
0
0
0
0
24
Okon Samuel
27
0
0
0
0
0
0
12
Oladimeji Hassan
32
4
271
0
0
0
0
7
Olatubosun Ogini
?
0
0
0
0
0
0
3
Sheriff Yinusa
21
0
0
0
0
0
0
3
Yusuf Issa
?
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdullahi Ibrahim
19
1
41
0
0
0
0
27
Adoga Daniel
22
0
0
0
0
0
0
24
Clark Fabby
?
1
35
0
0
0
0
34
Ingya Barnabas Naldo
20
1
90
0
0
0
0
14
Jawad Mustapha
?
7
615
0
0
2
0
36
Lawal Kehinde
?
0
0
0
0
0
0
19
Tombiri Bina
31
0
0
0
0
0
0
13
Wisdom Magbisa
26
2
180
0
0
0
0
11
Yazid Adamu
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullahi Rabiu
19
7
362
2
0
0
0
27
Emo James
?
1
46
0
0
0
0
35
George Isaac
24
0
0
0
0
0
0
31
Godbless Akpos
?
2
36
0
0
0
0
22
Hadi Mohammed Olarewaju
28
2
136
0
0
0
0
18
Inikurogha Okardi
20
1
53
0
0
0
0
33
John Bassey
?
4
196
0
0
0
0
22
Martins Favour
?
0
0
0
0
0
0
15
Timitimi Ineikade
29
0
0
0
0
0
0
8
Ugbune Mark
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosso Ladan
57
Quảng cáo