Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bayer Leverkusen, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Bayer Leverkusen
Sân vận động:
BayArena
(Leverkusen)
Sức chứa:
30 210
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Super Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hradecky Lukas
34
2
180
0
0
0
0
17
Kovar Matej
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arthur
21
1
5
0
0
0
0
30
Frimpong Jeremie
23
3
201
1
1
1
0
20
Grimaldo Alejandro
29
3
270
1
1
0
0
3
Hincapie Piero
22
3
266
0
0
0
0
23
Mukiele Nordi
26
1
5
0
0
0
0
4
Tah Jonathan
28
3
270
0
0
0
0
12
Tapsoba Edmond
25
3
266
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
24
3
40
0
0
0
0
8
Andrich Robert
29
2
162
0
0
1
0
24
Garcia Aleix
27
3
110
0
0
0
0
19
Tella Nathan
25
2
71
0
0
0
0
10
Wirtz Florian
21
3
270
3
1
0
0
34
Xhaka Granit
31
3
270
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boniface Victor
23
3
245
2
1
1
0
7
Hofmann Jonas
32
1
65
0
0
0
0
14
Schick Patrik
28
2
19
0
0
0
0
11
Terrier Martin
27
3
177
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Xabi
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kovar Matej
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arthur
21
1
46
0
0
0
0
44
Belocian Jeanuel
19
1
90
0
0
0
0
30
Frimpong Jeremie
23
1
23
0
0
0
0
20
Grimaldo Alejandro
29
1
45
0
1
0
0
4
Tah Jonathan
28
1
90
0
0
0
0
12
Tapsoba Edmond
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
24
1
68
0
0
0
0
8
Andrich Robert
29
1
73
0
0
1
0
24
Garcia Aleix
27
1
90
0
0
0
0
19
Tella Nathan
25
1
68
0
0
0
0
10
Wirtz Florian
21
1
23
0
0
0
0
34
Xhaka Granit
31
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hofmann Jonas
32
1
90
1
0
0
0
14
Schick Patrik
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Xabi
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hradecky Lukas
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Belocian Jeanuel
19
1
84
0
0
0
0
30
Frimpong Jeremie
23
1
18
0
0
1
0
20
Grimaldo Alejandro
29
1
7
0
1
0
0
3
Hincapie Piero
22
1
90
0
0
0
0
4
Tah Jonathan
28
1
50
0
0
0
0
12
Tapsoba Edmond
25
1
90
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
24
1
73
0
0
0
0
8
Andrich Robert
29
1
73
0
0
0
0
24
Garcia Aleix
27
1
90
0
0
0
0
19
Tella Nathan
25
1
73
0
0
0
0
10
Wirtz Florian
21
1
18
0
0
1
0
34
Xhaka Granit
31
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boniface Victor
23
1
41
1
0
1
0
14
Schick Patrik
28
1
18
1
0
0
0
11
Terrier Martin
27
1
37
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Xabi
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hradecky Lukas
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Belocian Jeanuel
19
1
11
0
0
0
0
30
Frimpong Jeremie
23
1
90
0
2
0
0
20
Grimaldo Alejandro
29
1
80
1
0
0
0
3
Hincapie Piero
22
1
90
0
0
0
0
4
Tah Jonathan
28
1
90
0
0
0
0
12
Tapsoba Edmond
25
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
24
1
20
0
0
0
0
8
Andrich Robert
29
1
90
0
1
0
0
24
Garcia Aleix
27
1
20
0
0
0
0
25
Palacios Exequiel
25
1
11
0
0
0
0
10
Wirtz Florian
21
1
71
2
0
0
0
34
Xhaka Granit
31
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boniface Victor
23
1
62
0
0
0
0
14
Schick Patrik
28
1
29
0
0
0
0
11
Terrier Martin
27
1
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Xabi
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hradecky Lukas
34
4
360
0
0
0
0
17
Kovar Matej
24
2
180
0
0
0
0
36
Lomb Niklas
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arthur
21
2
51
0
0
0
0
44
Belocian Jeanuel
19
3
185
0
0
0
0
30
Frimpong Jeremie
23
6
332
1
3
2
0
20
Grimaldo Alejandro
29
6
402
2
3
0
0
3
Hincapie Piero
22
5
446
0
0
0
0
23
Mukiele Nordi
26
1
5
0
0
0
0
Natali Andrea
16
0
0
0
0
0
0
4
Tah Jonathan
28
6
500
0
0
0
0
12
Tapsoba Edmond
25
6
536
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
24
6
201
0
0
0
0
8
Andrich Robert
29
5
398
0
1
2
0
24
Garcia Aleix
27
6
310
0
0
0
0
20
Onyeka Francis
17
0
0
0
0
0
0
25
Palacios Exequiel
25
1
11
0
0
0
0
2
Raterink Othniel
18
0
0
0
0
0
0
19
Tella Nathan
25
4
212
0
0
0
0
10
Wirtz Florian
21
6
382
5
1
1
0
34
Xhaka Granit
31
6
458
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boniface Victor
23
5
348
3
1
2
0
7
Hofmann Jonas
32
2
155
1
0
0
0
11
Izekor Ken
17
0
0
0
0
0
0
14
Schick Patrik
28
5
156
1
0
0
0
9
Stepanov Artem
17
0
0
0
0
0
0
11
Terrier Martin
27
5
285
1
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Xabi
42
Quảng cáo