Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bayer Leverkusen Nữ, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Bayer Leverkusen Nữ
Sân vận động:
Ulrich-Haberland-Stadion
(Leverkusen)
Sức chứa:
3 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Repohl Friederike
30
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Levels Janou
24
7
595
2
1
3
1
24
Turanyi Lilla
25
8
720
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bender Loreen
19
3
113
0
1
2
0
4
Bragstad Emilie
22
4
20
0
0
0
0
30
Daedelow Ida
17
2
46
0
0
1
0
13
Haim Vanessa
27
5
51
0
0
0
0
17
Jorde Julie
20
2
14
0
0
1
0
11
Kogel Kristin
25
8
699
3
2
1
0
12
Mickenhagen Julia
19
1
28
1
0
2
1
2
Ostermeier Selina
25
8
720
1
0
3
0
6
Piljic Katharina
21
8
708
1
1
1
0
28
Shen Menglu
22
6
115
0
0
1
0
56
Vidal Juliette
25
7
539
0
0
3
0
18
Vilhjalmsdottir Karolina Lea
23
8
523
0
1
0
0
16
Zdebel Sofie Lena
20
5
404
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boboy Delice
18
2
6
0
0
0
0
20
Gonzalez Estrella
17
8
160
0
0
0
0
10
Hansen Synne
29
5
406
0
0
1
0
9
Kehrer Caroline
27
8
620
3
2
2
0
7
Kramer Cornelia
21
8
706
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patzold Roberto
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Moll Anne
19
0
0
0
0
0
0
Remien Louisa
18
0
0
0
0
0
0
27
Repohl Friederike
30
8
720
0
0
0
0
1
Voll Charlotte
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cava Marin Sofia
20
0
0
0
0
0
0
3
Friedrich Melissa
27
0
0
0
0
0
0
Kuckertz Anna-Lena
18
0
0
0
0
0
0
5
Levels Janou
24
7
595
2
1
3
1
24
Turanyi Lilla
25
8
720
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bartz Paulina
19
0
0
0
0
0
0
19
Bender Loreen
19
3
113
0
1
2
0
4
Bragstad Emilie
22
4
20
0
0
0
0
30
Daedelow Ida
17
2
46
0
0
1
0
Fukumoto Sena
19
0
0
0
0
0
0
13
Haim Vanessa
27
5
51
0
0
0
0
Hof Pauline
18
0
0
0
0
0
0
Hogenboom Bibi
19
0
0
0
0
0
0
17
Jorde Julie
20
2
14
0
0
1
0
11
Kogel Kristin
25
8
699
3
2
1
0
12
Mickenhagen Julia
19
1
28
1
0
2
1
2
Ostermeier Selina
25
8
720
1
0
3
0
6
Piljic Katharina
21
8
708
1
1
1
0
31
Schwartze Paula
?
0
0
0
0
0
0
28
Shen Menglu
22
6
115
0
0
1
0
56
Vidal Juliette
25
7
539
0
0
3
0
18
Vilhjalmsdottir Karolina Lea
23
8
523
0
1
0
0
16
Zdebel Sofie Lena
20
5
404
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boboy Delice
18
2
6
0
0
0
0
20
Gonzalez Estrella
17
8
160
0
0
0
0
10
Hansen Synne
29
5
406
0
0
1
0
Kaiser Chiara
18
0
0
0
0
0
0
9
Kehrer Caroline
27
8
620
3
2
2
0
7
Kramer Cornelia
21
8
706
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patzold Roberto
44
Quảng cáo