Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bayern Munich, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Bayern Munich
Sân vận động:
Allianz Arena
(Munich)
Sức chứa:
75 024
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Neuer Manuel
Chấn thương
38
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boey Sacha
Chấn thương đầu gối
24
2
129
0
1
1
0
19
Davies Alphonso
23
2
117
0
1
0
0
15
Dier Eric
30
1
10
0
0
0
0
22
Guerreiro Raphael
30
2
154
0
0
0
0
3
Kim Min-Jae
27
3
261
0
0
0
0
2
Upamecano Dayot
25
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Goretzka Leon
29
1
1
0
0
0
0
6
Kimmich Joshua
29
3
270
0
0
0
0
27
Laimer Konrad
27
2
44
0
0
0
0
42
Musiala Jamal
21
3
210
2
0
1
0
17
Olise Michael
22
3
179
1
0
0
0
16
Palhinha Joao
29
2
107
0
0
1
0
45
Pavlovic Aleksandar
20
2
164
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Coman Kingsley
28
3
124
0
1
0
0
7
Gnabry Serge
29
3
226
1
2
0
0
9
Kane Harry
31
3
270
4
2
1
0
25
Muller Thomas
35
3
103
1
0
0
0
39
Tel Mathys
19
2
74
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kompany Vincent
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Neuer Manuel
Chấn thương
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Davies Alphonso
23
1
6
0
0
0
0
22
Guerreiro Raphael
30
1
90
0
0
0
0
3
Kim Min-Jae
27
1
90
0
0
0
0
44
Stanisic Josip
Chấn thương đầu gối
24
1
90
0
0
0
0
2
Upamecano Dayot
25
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kimmich Joshua
29
1
90
0
1
1
0
42
Musiala Jamal
21
1
63
0
0
0
0
17
Olise Michael
22
1
15
0
1
0
0
16
Palhinha Joao
29
1
14
0
0
0
0
45
Pavlovic Aleksandar
20
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Coman Kingsley
28
1
28
1
0
0
0
7
Gnabry Serge
29
1
76
0
1
0
0
9
Kane Harry
31
1
28
1
0
0
0
25
Muller Thomas
35
1
90
2
1
0
0
39
Tel Mathys
19
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kompany Vincent
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Neuer Manuel
Chấn thương
38
1
46
0
0
0
0
26
Ulreich Sven
36
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Davies Alphonso
23
1
90
0
0
0
0
15
Dier Eric
30
1
23
0
0
0
0
22
Guerreiro Raphael
30
1
81
1
0
0
0
3
Kim Min-Jae
27
1
68
0
0
0
0
2
Upamecano Dayot
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Goretzka Leon
29
1
10
1
0
0
0
6
Kimmich Joshua
29
1
90
0
3
0
0
42
Musiala Jamal
21
1
68
0
2
0
0
17
Olise Michael
22
1
68
2
0
0
0
45
Pavlovic Aleksandar
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gnabry Serge
29
1
90
0
0
0
0
9
Kane Harry
31
1
90
4
0
0
0
25
Muller Thomas
35
1
23
0
1
0
0
10
Sane Leroy
28
1
23
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kompany Vincent
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Daniel Daniel
Chấn thương hông
24
0
0
0
0
0
0
1
Neuer Manuel
Chấn thương
38
5
406
0
0
0
0
1
Pavlesic Anthony
18
0
0
0
0
0
0
35
Schmitt Max
18
0
0
0
0
0
0
26
Ulreich Sven
36
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aznou Adam
18
0
0
0
0
0
0
23
Boey Sacha
Chấn thương đầu gối
24
2
129
0
1
1
0
19
Davies Alphonso
23
4
213
0
1
0
0
15
Dier Eric
30
2
33
0
0
0
0
22
Guerreiro Raphael
30
4
325
1
0
0
0
21
Ito Hiroki
Chấn thương bàn chân
25
0
0
0
0
0
0
Kiala Cassiano
15
0
0
0
0
0
0
3
Kim Min-Jae
27
5
419
0
0
0
0
4
Manuba Vincent
19
0
0
0
0
0
0
44
Stanisic Josip
Chấn thương đầu gối
24
1
90
0
0
0
0
2
Upamecano Dayot
25
5
445
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aseko-Nkili Noel
18
0
0
0
0
0
0
46
Asp Jensen Jonathan
18
0
0
0
0
0
0
6
Fernandez Javier
17
0
0
0
0
0
0
8
Goretzka Leon
29
2
11
1
0
0
0
6
Kimmich Joshua
29
5
450
0
4
1
0
27
Laimer Konrad
27
2
44
0
0
0
0
17
Licina Adin
17
0
0
0
0
0
0
42
Musiala Jamal
21
5
341
2
2
1
0
17
Olise Michael
22
5
262
3
1
0
0
16
Palhinha Joao
29
3
121
0
0
1
0
45
Pavlovic Aleksandar
20
4
331
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Codjo-Evora David
17
0
0
0
0
0
0
11
Coman Kingsley
28
4
152
1
1
0
0
7
Gnabry Serge
29
5
392
1
3
0
0
19
Grant Michael
18
0
0
0
0
0
0
27
Ibrahimovic Arijon
Chấn thương cơ
18
0
0
0
0
0
0
9
Kane Harry
31
5
388
9
2
1
0
25
Muller Thomas
35
5
216
3
2
0
0
10
Sane Leroy
28
1
23
1
0
0
0
39
Tel Mathys
19
3
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kompany Vincent
38
Quảng cáo