Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng BE1 NFA, Lithuania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Lithuania
BE1 NFA
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kort Ishan
24
27
2405
0
0
5
1
12
Valeckas Dominykas
21
3
204
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dedura Matas
22
26
2086
1
0
3
0
20
Issah Majeed
20
24
1682
1
0
2
0
66
Jurjonas Eduardas
20
13
1077
5
0
4
1
11
Odincovas Lukas
24
25
1904
1
0
5
1
15
Slendzoka Domas
20
28
2506
2
0
7
0
31
Stankus Paulius
?
4
178
0
0
0
0
79
Zizys Majus
?
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akakpo Komlan Jeremie
20
21
1352
1
0
4
0
21
Martinez Enric
24
3
236
0
0
1
0
45
Mickevicius Ernestas
27
28
2374
18
0
1
0
13
Paukstys Skirmantas
17
27
1800
6
0
1
0
8
Rakauskas Justas
?
1
1
0
0
0
0
16
Sanokho Sidy Mohamed
27
25
1874
3
0
3
0
8
Sluta Domantas
20
12
810
0
0
2
0
10
Zevzikovas Denis
20
27
1624
3
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Diop Abou Bakry
22
7
121
1
0
0
0
7
Doke Josue
20
26
1103
2
0
3
0
9
El Harchi Ismail
25
8
629
2
0
1
0
51
Moyen Mathis
20
8
212
0
0
2
0
27
Trumpa Elijus
?
2
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bickauskas Laimis
55
Hernandez Luisma
51
Machado Miguel
35
Rios Freire Pablo
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bublys Kajus
17
0
0
0
0
0
0
23
Kort Ishan
24
27
2405
0
0
5
1
99
Sinskas Modestas
?
0
0
0
0
0
0
1
Sivickas Vilius
19
0
0
0
0
0
0
1
Ukelis Morkus
?
0
0
0
0
0
0
12
Valeckas Dominykas
21
3
204
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dedura Matas
22
26
2086
1
0
3
0
20
Issah Majeed
20
24
1682
1
0
2
0
66
Jurjonas Eduardas
20
13
1077
5
0
4
1
11
Odincovas Lukas
24
25
1904
1
0
5
1
15
Slendzoka Domas
20
28
2506
2
0
7
0
31
Stankus Paulius
?
4
178
0
0
0
0
79
Zizys Majus
?
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akakpo Komlan Jeremie
20
21
1352
1
0
4
0
66
Kuodis Karolis
?
0
0
0
0
0
0
21
Martinez Enric
24
3
236
0
0
1
0
45
Mickevicius Ernestas
27
28
2374
18
0
1
0
13
Paukstys Skirmantas
17
27
1800
6
0
1
0
8
Rakauskas Justas
?
1
1
0
0
0
0
16
Sanokho Sidy Mohamed
27
25
1874
3
0
3
0
8
Sluta Domantas
20
12
810
0
0
2
0
51
Turcinskas Jugas
?
0
0
0
0
0
0
10
Zevzikovas Denis
20
27
1624
3
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Diop Abou Bakry
22
7
121
1
0
0
0
7
Doke Josue
20
26
1103
2
0
3
0
9
El Harchi Ismail
25
8
629
2
0
1
0
51
Moyen Mathis
20
8
212
0
0
2
0
27
Trumpa Elijus
?
2
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bickauskas Laimis
55
Hernandez Luisma
51
Machado Miguel
35
Rios Freire Pablo
39
Quảng cáo