Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bekasi City, Indonesia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Indonesia
Bekasi City
Sân vận động:
Patriot Stadium
(Bekasi)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Supriadi Cahya
21
8
720
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Cahyo Gunawan
35
1
90
0
0
1
0
96
Hamdhani Restu
?
8
589
0
0
1
0
33
Kurniady Jody
24
7
630
0
0
1
0
13
Kurniawan Andika
29
3
93
0
0
0
0
88
Nasution Hary
24
1
42
0
0
2
1
36
Renan
31
7
614
0
0
1
0
41
Setiawan Heri
29
7
475
0
0
2
0
56
Valentino Liba
22
3
134
0
0
1
0
21
Yusri Yasvani
26
3
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arif Agung
26
1
46
0
0
0
0
7
Asrul Rafli
21
4
221
0
0
1
0
28
Feri Indra
23
7
616
1
0
0
0
10
Jhon Cley
30
7
630
2
0
2
0
45
Kotulus Daud
24
8
608
0
0
2
0
5
Pratama Ichsan
31
4
156
0
0
0
0
20
Rustam Taufik
19
2
124
0
0
0
0
23
Zakaria Mirza
20
3
183
0
0
3
0
16
Zidane Alfin
24
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Gaffar Saddam
23
8
468
3
0
1
0
12
Junaedi Jujun
25
4
100
0
0
0
0
15
Maring Ari
26
8
469
1
0
1
0
9
Mosquito
28
8
528
1
0
1
0
27
Saputra Riski
24
1
45
0
0
0
0
77
Siregar Ghozali
32
5
119
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Widyantoro
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Akbar Husein
19
0
0
0
0
0
0
18
Bayangkara Dhika
33
0
0
0
0
0
0
22
Sudirman Risky
22
0
0
0
0
0
0
1
Supriadi Cahya
21
8
720
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alqadri Muhammad
?
0
0
0
0
0
0
85
Cahyo Gunawan
35
1
90
0
0
1
0
96
Hamdhani Restu
?
8
589
0
0
1
0
33
Kurniady Jody
24
7
630
0
0
1
0
13
Kurniawan Andika
29
3
93
0
0
0
0
88
Nasution Hary
24
1
42
0
0
2
1
36
Renan
31
7
614
0
0
1
0
41
Setiawan Heri
29
7
475
0
0
2
0
56
Valentino Liba
22
3
134
0
0
1
0
21
Yusri Yasvani
26
3
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arif Agung
26
1
46
0
0
0
0
7
Asrul Rafli
21
4
221
0
0
1
0
28
Feri Indra
23
7
616
1
0
0
0
10
Jhon Cley
30
7
630
2
0
2
0
45
Kotulus Daud
24
8
608
0
0
2
0
5
Pratama Ichsan
31
4
156
0
0
0
0
20
Rustam Taufik
19
2
124
0
0
0
0
23
Zakaria Mirza
20
3
183
0
0
3
0
16
Zidane Alfin
24
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Bahasuan Muhammad
20
0
0
0
0
0
0
6
Faathier Alfath
29
0
0
0
0
0
0
52
Gaffar Saddam
23
8
468
3
0
1
0
91
Herlian Rafi
?
0
0
0
0
0
0
12
Junaedi Jujun
25
4
100
0
0
0
0
15
Maring Ari
26
8
469
1
0
1
0
9
Mosquito
28
8
528
1
0
1
0
27
Saputra Riski
24
1
45
0
0
0
0
11
Sidabutar Sandeni
27
0
0
0
0
0
0
77
Siregar Ghozali
32
5
119
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Widyantoro
54
Quảng cáo