Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Belasitsa, Bulgaria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bulgaria
Belasitsa
Sân vận động:
Stadion Tsar Samuil
(Petrich)
Sức chứa:
9 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dimitrov Zahari
33
9
795
0
0
0
0
1
Georgiev Kiril
31
7
556
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bozhinov Vasil
27
10
415
1
0
0
0
13
Dimitrov Atanas
32
10
232
0
0
0
0
15
Karachorov Atanas
26
15
1309
0
0
4
0
22
Kostov Valentin
26
15
1303
1
0
5
0
4
Parlikov Rafail
22
1
16
0
0
0
0
3
Popov Anton
17
6
24
0
0
0
0
5
Ruskov Martin
23
14
1215
1
0
4
0
7
Shamkalov Asparuh
27
15
1242
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boyadzhiev Simeon
27
1
2
0
0
0
0
8
Dimitrov Zhivko
23
7
52
1
0
0
0
2
Eta Kufre
20
11
570
0
0
2
0
55
Gogov Vladimir
27
15
1099
1
0
3
0
14
Marchev Ivan
25
9
132
0
0
3
0
11
Taonsa Axel
20
14
1215
3
0
2
0
20
Todorski Martin
20
15
1125
1
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Grossi Lucas
25
11
756
3
0
1
0
90
Gushterov Andon
34
9
478
1
0
0
0
99
Ivanov Dimitar
21
15
1002
1
0
2
0
9
Sadik Irfan
25
13
846
2
0
1
0
10
Smilkov Asparuh
26
14
517
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dimitrov Zahari
33
9
795
0
0
0
0
1
Georgiev Kiril
31
7
556
0
0
1
0
25
Stoyanov Stoyan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bozhinov Vasil
27
10
415
1
0
0
0
13
Dimitrov Atanas
32
10
232
0
0
0
0
15
Karachorov Atanas
26
15
1309
0
0
4
0
22
Kostov Valentin
26
15
1303
1
0
5
0
4
Parlikov Rafail
22
1
16
0
0
0
0
3
Popov Anton
17
6
24
0
0
0
0
5
Ruskov Martin
23
14
1215
1
0
4
0
7
Shamkalov Asparuh
27
15
1242
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boyadzhiev Simeon
27
1
2
0
0
0
0
8
Dimitrov Zhivko
23
7
52
1
0
0
0
2
Eta Kufre
20
11
570
0
0
2
0
55
Gogov Vladimir
27
15
1099
1
0
3
0
14
Marchev Ivan
25
9
132
0
0
3
0
11
Taonsa Axel
20
14
1215
3
0
2
0
20
Todorski Martin
20
15
1125
1
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Grossi Lucas
25
11
756
3
0
1
0
90
Gushterov Andon
34
9
478
1
0
0
0
99
Ivanov Dimitar
21
15
1002
1
0
2
0
9
Sadik Irfan
25
13
846
2
0
1
0
10
Smilkov Asparuh
26
14
517
3
0
1
0
16
Yachev Hristoslav
18
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo