Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bỉ U17, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bỉ U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brughmans Lucca
16
2
180
0
0
0
0
12
Evers Bas
15
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Capilla Rivera Pablo
15
2
121
0
1
0
0
15
Darcon Lucca
16
1
90
0
0
0
0
2
De Kimpe Arthur
16
2
150
0
0
1
0
5
Fernandez Javier
16
1
90
0
1
0
0
4
Gielen Wout
16
2
180
0
0
1
0
3
Jonkers Brent
16
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
De Wannemacker August
15
3
194
1
0
0
0
18
Fernandez Loic
16
1
61
0
1
0
0
16
Oyatambwe Matthias
16
3
192
0
0
0
0
6
Traore N'famory
16
3
200
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bisiwu Jesse
16
2
121
0
0
1
0
10
Da Silva Jessie
16
3
210
1
2
2
0
17
Hamdaoui Youssef
?
3
79
0
0
0
0
9
Mitongo Muteba Rene
16
3
270
4
0
0
0
19
Murenzi Aaron
16
3
151
1
1
1
0
7
Sylla Gassimou
16
3
163
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Browaeys Bob
56
Penneman David
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brughmans Lucca
16
2
180
0
0
0
0
12
Evers Bas
15
1
90
0
0
0
0
12
Van Ingelgom Tijn
17
0
0
0
0
0
0
Vanden Driessche Argus
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Capilla Rivera Pablo
15
2
121
0
1
0
0
13
Cauwel Michiel
17
0
0
0
0
0
0
Dalla Costa Luca
17
0
0
0
0
0
0
15
Darcon Lucca
16
1
90
0
0
0
0
2
De Kimpe Arthur
16
2
150
0
0
1
0
14
Engwanda Nunzio
16
0
0
0
0
0
0
5
Fernandez Javier
16
1
90
0
1
0
0
4
Gielen Wout
16
2
180
0
0
1
0
3
Jonkers Brent
16
2
180
0
0
1
0
3
Manguelle Brad
16
0
0
0
0
0
0
16
Mansala Mpudi Adriano
17
0
0
0
0
0
0
5
Masanka Bungi Joyeux
17
0
0
0
0
0
0
Opoku Davis
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bafdili Zaid
17
0
0
0
0
0
0
Bouazzaoui Ilyas
17
0
0
0
0
0
0
8
De Wannemacker August
15
3
194
1
0
0
0
El Adfaoui Mohammed
16
0
0
0
0
0
0
18
Fernandez Loic
16
1
61
0
1
0
0
Flies Jarne
17
0
0
0
0
0
0
Keutgen Enzo
17
0
0
0
0
0
0
16
Oyatambwe Matthias
16
3
192
0
0
0
0
Rabhi Ayman
17
0
0
0
0
0
0
6
Traore N'famory
16
3
200
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bisiwu Jesse
16
2
121
0
0
1
0
10
Da Silva Jessie
16
3
210
1
2
2
0
18
Debondt Mael
17
0
0
0
0
0
0
7
Diawara Mamady
17
0
0
0
0
0
0
Dzonga Diego
16
0
0
0
0
0
0
9
Furo Kaye
17
0
0
0
0
0
0
17
Hamdaoui Youssef
?
3
79
0
0
0
0
Ibrahim Aaron
16
0
0
0
0
0
0
9
Mitongo Muteba Rene
16
3
270
4
0
0
0
19
Murenzi Aaron
16
3
151
1
1
1
0
Musuayi Yanis
17
0
0
0
0
0
0
7
Sylla Gassimou
16
3
163
0
0
1
0
19
Toure Saidou
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Browaeys Bob
56
Penneman David
51
Quảng cáo