Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bỉ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bỉ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Casteels Koen
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Castagne Timothy
28
2
173
0
0
0
0
2
Debast Zeno
20
2
117
0
0
0
0
4
Faes Wout
26
2
180
0
0
0
0
15
Meunier Thomas
33
1
8
0
0
0
0
3
Theate Arthur
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
De Bruyne Kevin
Chấn thương
33
2
180
2
0
1
0
5
De Cuyper Maxim
23
1
64
0
0
0
0
17
De Ketelaere Charles
23
2
49
0
0
0
0
20
Engels Arne
21
1
18
0
0
0
0
18
Mangala Orel
26
1
31
0
0
0
0
6
Onana Amadou
23
2
180
0
0
0
0
8
Tielemans Youri
27
2
133
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bakayoko Johan
21
2
40
0
0
0
0
10
Doku Jeremy
22
2
156
0
1
0
0
14
Duranville Julien
18
2
26
0
0
0
0
11
Lukebakio Dodi
26
2
142
0
0
0
0
9
Openda Lois
24
2
133
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tedesco Domenico
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Casteels Koen
32
4
360
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Castagne Timothy
28
4
358
0
0
0
0
2
Debast Zeno
20
2
104
0
0
0
0
4
Faes Wout
26
4
360
0
0
1
0
3
Theate Arthur
24
3
257
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
De Bruyne Kevin
Chấn thương
33
4
360
1
0
0
0
17
De Ketelaere Charles
23
1
3
0
0
0
0
18
Mangala Orel
26
4
134
0
0
2
0
6
Onana Amadou
23
4
360
0
0
0
0
8
Tielemans Youri
27
3
151
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bakayoko Johan
21
2
47
0
0
0
0
11
Carrasco Yannick
31
4
220
0
0
0
0
10
Doku Jeremy
22
4
323
0
0
0
0
10
Lukaku Romelu
31
4
360
0
1
0
0
11
Lukebakio Dodi
26
3
66
0
0
2
0
9
Openda Lois
24
3
71
0
0
0
0
9
Trossard Leandro
29
3
171
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tedesco Domenico
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Casteels Koen
32
6
540
0
1
0
0
12
Kaminski Thomas
31
0
0
0
0
0
0
13
Sels Matz
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bornauw Sebastiaan
25
0
0
0
0
0
0
21
Castagne Timothy
28
6
531
0
0
0
0
2
Debast Zeno
20
4
221
0
0
0
0
4
Faes Wout
26
6
540
0
0
1
0
15
Meunier Thomas
33
1
8
0
0
0
0
3
Theate Arthur
24
5
437
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
De Bruyne Kevin
Chấn thương
33
6
540
3
0
1
0
5
De Cuyper Maxim
23
1
64
0
0
0
0
17
De Ketelaere Charles
23
3
52
0
0
0
0
20
Engels Arne
21
1
18
0
0
0
0
18
Mangala Orel
26
5
165
0
0
2
0
6
Onana Amadou
23
6
540
0
0
0
0
8
Tielemans Youri
27
5
284
2
0
2
0
23
Vermeeren Arthur
19
0
0
0
0
0
0
16
Vranckx Aster
21
0
0
0
0
0
0
6
Witsel Axel
35
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bakayoko Johan
21
4
87
0
0
0
0
11
Carrasco Yannick
31
4
220
0
0
0
0
10
Doku Jeremy
22
6
479
0
1
0
0
14
Duranville Julien
18
2
26
0
0
0
0
10
Lukaku Romelu
31
4
360
0
1
0
0
11
Lukebakio Dodi
26
5
208
0
0
2
0
9
Openda Lois
24
5
204
0
1
1
0
22
Saelemaekers Alexis
Chấn thương mắt cá chân
25
0
0
0
0
0
0
9
Trossard Leandro
29
3
171
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tedesco Domenico
39
Quảng cáo