Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bỉ Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bỉ Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Lichtfus Lisa
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cayman Janice
35
5
421
0
0
0
0
22
Deloose Laura
31
6
490
0
0
1
0
3
Janssen Saar
19
2
49
0
0
0
0
19
Kees Sari
23
6
540
1
0
0
0
2
Philtjens Davina
35
2
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ampoorter Valesca
20
2
77
0
0
0
0
14
Blom Jassina
30
5
149
1
0
0
0
8
Delacauw Feli
22
6
353
1
0
0
0
20
Detruyer Marie
20
6
343
0
0
0
0
23
Eboa Missipo Kassandra Ndoutou
26
5
370
0
0
0
0
15
Teulings Jarne
22
2
33
0
0
0
0
4
Tysiak Amber
24
5
432
0
0
0
0
10
Vanhaevermaet Justine
32
6
534
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
De Caigny Tinne
27
6
429
1
0
1
0
13
Dhont Elena
26
4
212
0
0
0
0
17
Janssens Jill
20
6
304
0
1
0
0
7
Toloba Abdulai
25
1
6
0
0
0
0
5
Wijnants Sarah
24
3
131
0
0
0
0
9
Wullaert Tessa
31
6
522
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Serneels Ives
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Evrard Nicky
29
6
540
0
0
0
0
12
Lemey Diede
27
1
1
0
0
0
0
21
Lichtfus Lisa
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cayman Janice
35
8
583
0
1
0
0
22
Deloose Laura
31
8
677
0
1
0
0
19
Kees Sari
23
7
630
2
0
0
0
2
Philtjens Davina
35
3
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ampoorter Valesca
20
2
76
0
2
0
0
14
Blom Jassina
30
8
439
1
1
1
0
8
Delacauw Feli
22
8
391
0
1
3
0
20
Detruyer Marie
20
8
586
2
1
1
0
23
Eboa Missipo Kassandra Ndoutou
26
7
574
1
0
2
0
15
Teulings Jarne
22
3
48
0
0
0
0
4
Tysiak Amber
24
3
270
0
0
0
0
10
Vanhaevermaet Justine
32
8
699
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
De Caigny Tinne
27
8
720
0
0
0
0
17
Janssens Jill
20
5
83
2
0
1
0
5
Wijnants Sarah
24
5
182
0
0
0
0
9
Wullaert Tessa
31
8
705
7
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Serneels Ives
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Evrard Nicky
29
6
540
0
0
0
0
12
Lemey Diede
27
1
1
0
0
0
0
21
Lichtfus Lisa
24
8
720
0
0
0
0
21
Maes Riet
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cayman Janice
35
13
1004
0
1
0
0
22
Deloose Laura
31
14
1167
0
1
1
0
3
Humartus Loredana
20
0
0
0
0
0
0
7
Iliano Isabelle
27
0
0
0
0
0
0
3
Janssen Saar
19
2
49
0
0
0
0
19
Kees Sari
23
13
1170
3
0
0
0
18
Littel Amy
20
0
0
0
0
0
0
16
Mertens Zenia
23
0
0
0
0
0
0
2
Philtjens Davina
35
5
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ampoorter Valesca
20
4
153
0
2
0
0
14
Blom Jassina
30
13
588
2
1
1
0
8
Delacauw Feli
22
14
744
1
1
3
0
20
Detruyer Marie
20
14
929
2
1
1
0
23
Eboa Missipo Kassandra Ndoutou
26
12
944
1
0
2
0
15
Teulings Jarne
22
5
81
0
0
0
0
4
Tysiak Amber
24
8
702
0
0
0
0
10
Vanhaevermaet Justine
32
14
1233
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
De Caigny Tinne
27
14
1149
1
0
1
0
13
Dhont Elena
26
4
212
0
0
0
0
15
Gelders Noemie
27
0
0
0
0
0
0
17
Janssens Jill
20
11
387
2
1
1
0
7
Toloba Abdulai
25
1
6
0
0
0
0
7
Van Kerkhoven Ella
30
0
0
0
0
0
0
5
Wijnants Sarah
24
8
313
0
0
0
0
9
Wullaert Tessa
31
14
1227
8
6
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Serneels Ives
51
Quảng cáo