Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bỉ U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bỉ U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lammens Senne
22
2
180
0
0
0
0
12
Vandevoordt Maarten
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Leysen Fedde
21
2
180
0
0
0
0
16
Mokio Jorthy
16
1
2
1
0
0
0
23
Rommens Tuur
21
7
491
0
1
0
0
5
Sardella Killian
22
8
602
1
0
1
0
2
Siquet Hugo
22
9
578
0
1
1
0
23
Smets Matte
20
1
90
0
0
0
0
3
Spileers Jorne
19
9
810
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Delorge-Knieper Mathias
20
2
119
0
0
0
0
16
Karetsas Konstantinos
16
1
8
0
0
0
0
6
Keita Mandela
22
3
226
0
0
0
0
10
Matazo Eliot
22
8
513
0
0
1
0
15
Sandra Cisse
20
3
153
0
0
1
0
17
Steuckers Jarne
22
5
309
1
1
0
0
4
Van Den Bosch Zeno
21
4
360
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baeten Thibo
22
1
19
0
0
1
0
14
Fofana Malick
19
8
544
0
1
1
0
7
Mbangula Samuel
20
5
251
0
0
0
0
11
Olaigbe Kazeem
21
10
352
4
0
1
0
14
Stassin Lucas
19
7
250
2
0
0
0
8
Stroeykens Mario
20
10
555
0
1
1
0
19
Sylla Youssuf
21
8
417
1
0
0
0
9
Vermant Romeo
20
5
272
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lammens Senne
22
2
180
0
0
0
0
12
Lendfers Matt
18
0
0
0
0
0
0
12
Leysen Tobe
22
0
0
0
0
0
0
12
Vandevoordt Maarten
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Leysen Fedde
21
2
180
0
0
0
0
16
Mokio Jorthy
16
1
2
1
0
0
0
5
Nizet Rob
22
0
0
0
0
0
0
23
Rommens Tuur
21
7
491
0
1
0
0
5
Sardella Killian
22
8
602
1
0
1
0
20
Schingtienne Joel
22
0
0
0
0
0
0
2
Siquet Hugo
22
9
578
0
1
1
0
23
Smets Matte
20
1
90
0
0
0
0
3
Spileers Jorne
19
9
810
0
0
0
0
20
Tsoungui Antef
Chấn thương đầu gối30.05.2025
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Delorge-Knieper Mathias
20
2
119
0
0
0
0
18
Dwomoh Pierre
20
0
0
0
0
0
0
17
Idumbo Stanis
Chấn thương cơ
19
0
0
0
0
0
0
16
Karetsas Konstantinos
16
1
8
0
0
0
0
6
Keita Mandela
22
3
226
0
0
0
0
18
Lokesa Chris
19
0
0
0
0
0
0
10
Matazo Eliot
22
8
513
0
0
1
0
13
Ravych Christiaan
22
0
0
0
0
0
0
15
Sandra Cisse
20
3
153
0
0
1
0
17
Steuckers Jarne
22
5
309
1
1
0
0
4
Van Den Bosch Zeno
21
4
360
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Baeten Thibo
22
1
19
0
0
1
0
14
Fofana Malick
19
8
544
0
1
1
0
7
Mbangula Samuel
20
5
251
0
0
0
0
11
Olaigbe Kazeem
21
10
352
4
0
1
0
14
Stassin Lucas
19
7
250
2
0
0
0
8
Stroeykens Mario
20
10
555
0
1
1
0
19
Sylla Youssuf
21
8
417
1
0
0
0
9
Vermant Romeo
20
5
272
1
0
2
0
Quảng cáo