Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bellinzona, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Bellinzona
Sân vận động:
Stadio Comunale Bellinzona
(Bellinzona)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berbic Serif
22
3
270
0
0
0
0
22
Enzler Simon
27
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gloor Fabian
22
8
330
0
0
3
1
24
Gorga Sebastian
30
11
844
1
0
3
1
27
Krasniqi Jetmir
29
7
584
0
2
1
0
2
Lamy Hugo
20
2
108
0
0
0
0
91
Mihajlovic Dragan
33
13
1105
0
1
2
0
71
Richard Gilles
21
4
203
0
0
1
0
34
Sauter Ilan
Chấn thương
23
7
572
1
1
1
0
3
Sorensen Aris
Chấn thương
23
3
134
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chacon Thomas
24
9
735
1
0
6
0
77
Da Silva Nuno
30
10
698
0
0
1
0
76
Hamdiu Valon
26
7
526
0
0
2
0
26
L'Ghoul Nassim
27
13
872
2
1
2
0
88
Lusuena Nehemie
26
8
365
0
1
3
0
66
Matondo Herve
21
7
259
0
0
3
0
25
Nkama Johan
26
12
938
2
4
0
0
80
Perrault Tokam
24
3
65
1
0
0
0
4
Sabbatini Jonathan
Chấn thương
36
3
270
0
1
1
0
20
Sangare Mohammed
25
12
988
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chouik Islem
21
7
304
1
0
0
0
7
Chukwuemeka Caleb
22
10
353
1
0
1
0
17
Diarra Issouf
Chấn thương
19
3
79
0
0
0
0
11
Neelakandan Ranjan
19
10
395
1
0
1
0
33
Nivokazi Rilind
24
12
914
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benavente Manuel
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Enzler Simon
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gloor Fabian
22
1
90
0
0
0
0
24
Gorga Sebastian
30
1
90
0
0
0
0
27
Krasniqi Jetmir
29
1
90
0
0
0
0
71
Richard Gilles
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chacon Thomas
24
2
90
2
0
0
0
77
Da Silva Nuno
30
1
12
0
0
0
0
76
Hamdiu Valon
26
1
30
0
0
0
0
26
L'Ghoul Nassim
27
1
0
1
0
0
0
25
Nkama Johan
26
1
61
1
0
0
0
4
Sabbatini Jonathan
Chấn thương
36
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chouik Islem
21
1
79
0
0
0
0
7
Chukwuemeka Caleb
22
1
79
0
0
0
0
17
Diarra Issouf
Chấn thương
19
1
61
0
0
1
0
11
Neelakandan Ranjan
19
1
30
0
0
0
0
33
Nivokazi Rilind
24
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benavente Manuel
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berbic Serif
22
3
270
0
0
0
0
22
Enzler Simon
27
11
990
0
0
0
0
12
Trochen Elio
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gloor Fabian
22
9
420
0
0
3
1
24
Gorga Sebastian
30
12
934
1
0
3
1
27
Krasniqi Jetmir
29
8
674
0
2
1
0
2
Lamy Hugo
20
2
108
0
0
0
0
91
Mihajlovic Dragan
33
13
1105
0
1
2
0
71
Richard Gilles
21
5
293
0
0
1
0
34
Sauter Ilan
Chấn thương
23
7
572
1
1
1
0
3
Sorensen Aris
Chấn thương
23
3
134
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chacon Thomas
24
11
825
3
0
6
0
77
Da Silva Nuno
30
11
710
0
0
1
0
96
Dujaka Gentijan
19
0
0
0
0
0
0
76
Hamdiu Valon
26
8
556
0
0
2
0
26
L'Ghoul Nassim
27
14
872
3
1
2
0
88
Lusuena Nehemie
26
8
365
0
1
3
0
66
Matondo Herve
21
7
259
0
0
3
0
25
Nkama Johan
26
13
999
3
4
0
0
80
Perrault Tokam
24
3
65
1
0
0
0
4
Sabbatini Jonathan
Chấn thương
36
4
360
0
1
1
0
20
Sangare Mohammed
25
12
988
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chouik Islem
21
8
383
1
0
0
0
7
Chukwuemeka Caleb
22
11
432
1
0
1
0
17
Diarra Issouf
Chấn thương
19
4
140
0
0
1
0
11
Neelakandan Ranjan
19
11
425
1
0
1
0
33
Nivokazi Rilind
24
13
926
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benavente Manuel
51
Quảng cáo