Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Belshina, Belarus
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Belarus
Belshina
Sân vận động:
Spartak Stadium
(Bobruisk)
Sức chứa:
3 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pershaya Liga
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Drozd Vladislav
17
3
174
0
0
0
0
24
Patsenko Nikita
21
9
810
0
0
0
0
16
Sokol Daniil
23
22
1898
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Balotnikau Kiryl
16
1
1
0
0
0
0
6
Bogdanovich Ilyja
20
14
827
0
0
1
0
14
Davydov Vladislav
25
28
2339
3
0
10
1
2
Goncharov Nikita
25
1
6
0
0
0
0
5
Katsynel Mark
19
16
465
0
0
0
0
44
Tymonyuk Igor
30
29
2474
3
2
6
0
3
Udodov Ilya
23
30
2295
0
3
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balbukh Vadim
31
32
2672
8
5
3
0
22
Denisenko Dmitri
20
28
1939
8
2
4
0
88
Gavrilov Yuri
22
30
2560
7
3
7
1
77
Malykh Kirill
18
7
76
0
0
0
0
10
Potorocha Valeri
28
30
2564
10
14
6
0
29
Samotoy Maksim
23
31
1787
5
5
5
0
7
Sen Ilya
25
29
1760
9
5
3
0
19
Sokolovskiy Nikita
22
15
284
2
0
0
0
4
Solanovich Vladislav
25
28
2369
3
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Chertkoev Dato
25
17
478
2
1
2
0
21
Golub Nikita
27
30
1696
6
5
7
0
20
Kabachevskiy Vladislav
26
32
1827
10
3
3
0
11
Lomako Stanislav
22
17
390
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Patsenko Nikita
21
1
90
0
0
1
0
16
Sokol Daniil
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Davydov Vladislav
25
2
180
1
0
0
0
44
Tymonyuk Igor
30
2
180
0
0
1
0
3
Udodov Ilya
23
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balbukh Vadim
31
2
180
0
0
0
0
22
Denisenko Dmitri
20
2
64
0
0
0
0
88
Gavrilov Yuri
22
3
145
3
0
2
0
10
Potorocha Valeri
28
2
180
0
0
0
0
29
Samotoy Maksim
23
3
61
1
0
0
0
7
Sen Ilya
25
3
121
1
0
1
0
19
Sokolovskiy Nikita
22
1
3
0
0
0
0
4
Solanovich Vladislav
25
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Chertkoev Dato
25
2
108
0
0
1
0
21
Golub Nikita
27
3
81
2
0
0
0
20
Kabachevskiy Vladislav
26
2
144
2
0
0
0
11
Lomako Stanislav
22
1
0
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Drozd Vladislav
17
3
174
0
0
0
0
24
Patsenko Nikita
21
10
900
0
0
1
0
16
Sokol Daniil
23
23
1988
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Balotnikau Kiryl
16
1
1
0
0
0
0
6
Bogdanovich Ilyja
20
14
827
0
0
1
0
14
Davydov Vladislav
25
30
2519
4
0
10
1
2
Goncharov Nikita
25
1
6
0
0
0
0
2
Goncharov Nikita
19
0
0
0
0
0
0
5
Katsynel Mark
19
16
465
0
0
0
0
44
Tymonyuk Igor
30
31
2654
3
2
7
0
3
Udodov Ilya
23
32
2475
0
3
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Balbukh Vadim
31
34
2852
8
5
3
0
10
Bolotnikov Vladislav
20
0
0
0
0
0
0
22
Denisenko Dmitri
20
30
2003
8
2
4
0
88
Gavrilov Yuri
22
33
2705
10
3
9
1
77
Malykh Kirill
18
7
76
0
0
0
0
10
Potorocha Valeri
28
32
2744
10
14
6
0
29
Samotoy Maksim
23
34
1848
6
5
5
0
14
Seminar Ilya
18
0
0
0
0
0
0
7
Sen Ilya
25
32
1881
10
5
4
0
19
Sokolovskiy Nikita
22
16
287
2
0
0
0
4
Solanovich Vladislav
25
30
2549
3
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Chertkoev Dato
25
19
586
2
1
3
0
21
Golub Nikita
27
33
1777
8
5
7
0
20
Kabachevskiy Vladislav
26
34
1971
12
3
3
0
11
Lomako Stanislav
22
18
390
2
0
1
0
Quảng cáo