Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ben Guerdane, Tunisia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tunisia
Ben Guerdane
Sân vận động:
7 March Stadium
(Ben Guerdane)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abbassi Mohamed
21
1
90
0
0
0
0
22
Farhati Noureddine
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abderrazzak Ghazi
38
6
540
0
0
3
0
28
Chaibi Rayane
?
3
129
0
0
0
0
5
Machmoum Zied
31
7
552
0
0
1
0
21
Mahmoud Aymen
28
1
90
0
0
0
0
3
Taous Adem
24
5
325
0
0
2
0
26
Touis Iyed
?
5
450
0
0
1
0
14
Yeken Mohamed Habib
30
5
277
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abcha Jassem
23
1
76
0
0
0
0
2
Akrout Iyadh
?
1
16
0
0
0
0
8
Banga Presnel
23
5
278
0
0
1
0
10
Ben Mcharek Ayoub
27
5
320
0
0
0
0
13
Bida Junior
21
6
381
0
0
1
0
7
Chaabane Ayoub
25
6
406
0
0
0
0
19
Hamed Mohamed Nasr
21
4
78
0
0
0
0
8
Khedher Anis
33
2
92
0
0
0
0
15
Loussoukou Amour
27
4
329
0
0
1
0
25
Maaouani Khemais
30
4
168
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Belwafi Iyed
21
7
504
0
0
0
0
9
Ben Ahmed Adem
20
4
73
0
0
0
0
17
Fall Elhadji Omar
22
5
168
1
0
1
0
20
Habbassi Houssem
28
7
624
1
0
1
0
11
Sioud Nassim
26
7
454
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maalej Mohamed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abbassi Mohamed
21
1
90
0
0
0
0
Ben Salah Saber
23
0
0
0
0
0
0
22
Farhati Noureddine
24
6
540
0
0
0
0
4
Zemzem Bacem
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abderrazzak Ghazi
38
6
540
0
0
3
0
28
Chaibi Rayane
?
3
129
0
0
0
0
34
Labidi Skander
25
0
0
0
0
0
0
5
Machmoum Zied
31
7
552
0
0
1
0
21
Mahmoud Aymen
28
1
90
0
0
0
0
3
Taous Adem
24
5
325
0
0
2
0
26
Touis Iyed
?
5
450
0
0
1
0
14
Yeken Mohamed Habib
30
5
277
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abcha Jassem
23
1
76
0
0
0
0
2
Akrout Iyadh
?
1
16
0
0
0
0
8
Banga Presnel
23
5
278
0
0
1
0
10
Ben Mcharek Ayoub
27
5
320
0
0
0
0
13
Bida Junior
21
6
381
0
0
1
0
7
Chaabane Ayoub
25
6
406
0
0
0
0
24
Fdhil Kais
23
0
0
0
0
0
0
19
Hamed Mohamed Nasr
21
4
78
0
0
0
0
8
Khedher Anis
33
2
92
0
0
0
0
15
Loussoukou Amour
27
4
329
0
0
1
0
25
Maaouani Khemais
30
4
168
0
0
1
0
Trabelsi Mohamed
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Belwafi Iyed
21
7
504
0
0
0
0
9
Ben Ahmed Adem
20
4
73
0
0
0
0
17
Fall Elhadji Omar
22
5
168
1
0
1
0
20
Habbassi Houssem
28
7
624
1
0
1
0
15
Sfaxi Aymen
28
0
0
0
0
0
0
11
Sioud Nassim
26
7
454
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maalej Mohamed
?
Quảng cáo