Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Benatky n. Jiz., Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Benatky n. Jiz.
Sân vận động:
Sân vận động Mestsky
(Benatky nad Jizerou)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dedek Lukas
29
1
90
0
0
1
0
25
Keller Martin
27
14
1260
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bodlak Matej
31
5
179
0
0
0
0
44
Glockner Lukas
27
11
923
0
0
1
0
4
Hell Michal
33
6
389
0
0
1
0
3
Komma Ondrej
25
14
1179
0
0
3
0
16
Kopa Radek
27
15
1350
0
0
3
0
27
Poberezsky Daniel
30
9
673
1
0
1
0
8
Tvaroha Pavel
33
12
911
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bouguetouta Adam
25
2
76
0
0
1
0
24
Duch Daniel
28
14
884
2
0
2
0
10
Fabian Tomas
35
15
1293
7
0
6
0
33
Hajek Tomas
22
8
282
0
0
0
0
19
Kohout Ales
22
14
388
0
0
4
0
32
Komarek David
26
6
299
0
0
2
0
18
Macek Milan
28
12
258
0
0
3
0
7
Rulf Adam
19
8
269
1
0
2
0
6
Simecek Viktor
31
11
814
1
0
2
0
14
Sukennik Igor
35
7
299
0
0
2
0
17
Zabilansky Jan
27
15
1008
1
0
1
0
26
Zitka Patrick
27
15
1142
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mlynka Tomas
30
2
67
0
0
0
0
2
Voboril Petr
44
13
881
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stanek Tomas
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Keller Martin
27
1
90
0
0
0
0
21
Straka Radim
48
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bodlak Matej
31
1
72
0
0
0
0
44
Glockner Lukas
27
1
90
0
0
0
0
3
Komma Ondrej
25
2
180
0
0
0
0
16
Kopa Radek
27
2
136
0
0
0
0
27
Poberezsky Daniel
30
1
45
0
0
1
0
8
Tvaroha Pavel
33
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bouguetouta Adam
25
1
80
0
0
0
0
24
Duch Daniel
28
2
61
1
0
0
0
10
Fabian Tomas
35
3
76
1
0
0
0
33
Hajek Tomas
22
2
135
0
0
1
0
19
Kohout Ales
22
2
109
1
0
0
0
32
Komarek David
26
2
136
0
0
0
0
18
Macek Milan
28
2
118
0
0
1
0
7
Rulf Adam
19
1
11
0
0
0
0
6
Simecek Viktor
31
1
46
0
0
0
0
14
Sukennik Igor
35
2
135
0
0
0
0
17
Zabilansky Jan
27
2
135
0
0
0
0
26
Zitka Patrick
27
3
64
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Voboril Petr
44
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stanek Tomas
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dedek Lukas
29
1
90
0
0
1
0
25
Keller Martin
27
15
1350
0
0
3
0
21
Straka Radim
48
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bodlak Matej
31
6
251
0
0
0
0
44
Glockner Lukas
27
12
1013
0
0
1
0
4
Hell Michal
33
6
389
0
0
1
0
3
Komma Ondrej
25
16
1359
0
0
3
0
16
Kopa Radek
27
17
1486
0
0
3
0
27
Poberezsky Daniel
30
10
718
1
0
2
0
8
Tvaroha Pavel
33
13
957
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bouguetouta Adam
25
3
156
0
0
1
0
24
Duch Daniel
28
16
945
3
0
2
0
10
Fabian Tomas
35
18
1369
8
0
6
0
33
Hajek Tomas
22
10
417
0
0
1
0
19
Kohout Ales
22
16
497
1
0
4
0
32
Komarek David
26
8
435
0
0
2
0
Lenikus Lukas
20
0
0
0
0
0
0
18
Macek Milan
28
14
376
0
0
4
0
Poustecky Samuel
22
0
0
0
0
0
0
7
Rulf Adam
19
9
280
1
0
2
0
6
Simecek Viktor
31
12
860
1
0
2
0
14
Sukennik Igor
35
9
434
0
0
2
0
17
Zabilansky Jan
27
17
1143
1
0
1
0
26
Zitka Patrick
27
18
1206
6
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mlynka Tomas
30
2
67
0
0
0
0
2
Voboril Petr
44
15
1016
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stanek Tomas
46
Quảng cáo