Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SL Benfica Nữ, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
SL Benfica Nữ
Sân vận động:
Caixa Futebol Campus
(Seixal)
Sức chứa:
2 720
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga BPI Nữ
Super Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Costa Rute
30
2
180
0
0
1
0
1
Pauels Lena
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amado Catarina
25
7
612
0
2
1
0
15
Costa Carole
34
5
373
1
1
0
1
5
Lund Marit
27
7
568
1
0
1
0
3
Silva Joana
19
4
257
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alidou d'Anjou Marie-Yasmine
29
8
445
2
0
0
0
14
Almeida Leticia
19
6
83
0
0
0
0
6
Cameirao Beatriz
23
8
352
0
0
0
0
10
Faria Andreia
24
7
524
0
0
0
0
23
Gasper Anna
27
8
590
1
3
3
0
77
Guedes Neide
18
2
41
0
0
0
0
80
Lais
28
7
455
1
1
1
0
8
Norton Andreia
28
8
458
2
1
2
0
21
Pauleta
27
4
180
0
0
1
0
16
Ucheibe Christy
23
2
122
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brown Jody
22
5
241
2
0
0
0
25
Davidson Chandra
26
8
586
1
4
0
0
7
Martin-Prieto Gutierrez Cristina
31
8
604
6
0
1
0
20
Martins Lara
18
4
67
1
0
0
0
9
Silva Sobrinho Nycole Raysla
24
8
601
2
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patao Filipa
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Costa Rute
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amado Catarina
25
2
180
0
1
0
0
15
Costa Carole
34
2
180
0
0
0
0
5
Lund Marit
27
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alidou d'Anjou Marie-Yasmine
29
2
93
0
0
0
0
6
Cameirao Beatriz
23
2
51
0
0
0
0
10
Faria Andreia
24
2
163
0
0
1
0
23
Gasper Anna
27
2
180
0
0
0
0
80
Lais
28
2
148
0
0
0
0
8
Norton Andreia
28
2
166
0
0
0
0
21
Pauleta
27
1
13
0
0
0
0
16
Ucheibe Christy
23
2
123
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Davidson Chandra
26
2
62
0
0
0
0
7
Martin-Prieto Gutierrez Cristina
31
2
180
2
0
0
0
9
Silva Sobrinho Nycole Raysla
24
1
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patao Filipa
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Costa Rute
30
2
161
0
0
0
0
12
Lima Thais
16
1
20
0
0
0
0
1
Pauels Lena
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amado Catarina
25
4
337
1
0
1
0
15
Costa Carole
34
4
316
0
0
0
0
5
Lund Marit
27
4
256
0
1
0
0
3
Silva Joana
19
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alidou d'Anjou Marie-Yasmine
29
4
347
1
2
0
0
14
Almeida Leticia
19
1
45
0
0
0
0
6
Cameirao Beatriz
23
2
91
0
0
0
0
10
Faria Andreia
24
4
209
0
0
0
0
23
Gasper Anna
27
3
206
0
0
0
0
77
Guedes Neide
18
1
45
0
0
0
0
80
Lais
28
4
241
0
0
0
0
8
Norton Andreia
28
3
247
1
0
0
0
21
Pauleta
27
4
302
0
0
0
0
16
Ucheibe Christy
23
2
121
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Davidson Chandra
26
4
142
1
0
0
0
7
Martin-Prieto Gutierrez Cristina
31
4
316
4
1
0
0
9
Silva Sobrinho Nycole Raysla
24
4
303
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patao Filipa
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Costa Rute
30
6
521
0
0
1
0
12
Lima Thais
16
1
20
0
0
0
0
1
Pauels Lena
26
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amado Catarina
25
13
1129
1
3
2
0
15
Costa Carole
34
11
869
1
1
0
1
5
Lund Marit
27
13
1004
1
1
2
0
3
Silva Joana
19
6
347
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alidou d'Anjou Marie-Yasmine
29
14
885
3
2
0
0
14
Almeida Leticia
19
7
128
0
0
0
0
6
Cameirao Beatriz
23
12
494
0
0
0
0
10
Faria Andreia
24
13
896
0
0
1
0
23
Gasper Anna
27
13
976
1
3
3
0
77
Guedes Neide
18
3
86
0
0
0
0
80
Lais
28
13
844
1
1
1
0
Mariano Mafalda
18
0
0
0
0
0
0
8
Norton Andreia
28
13
871
3
1
2
0
21
Pauleta
27
9
495
0
0
1
0
16
Ucheibe Christy
23
6
366
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brown Jody
22
5
241
2
0
0
0
31
Clarinha
18
0
0
0
0
0
0
25
Davidson Chandra
26
14
790
2
4
0
0
7
Martin-Prieto Gutierrez Cristina
31
14
1100
12
1
1
0
20
Martins Lara
18
4
67
1
0
0
0
9
Silva Sobrinho Nycole Raysla
24
13
991
3
4
2
0
13
Sousa Alves Lucia Catarina
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patao Filipa
35
Quảng cáo