Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Benfica B, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Benfica B
Sân vận động:
Benfica Campus
(Seixal)
Sức chứa:
2 721
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Gomes Andre
20
7
630
0
0
1
0
24
Soares Samuel
22
1
90
0
0
0
0
92
Souza Pedro
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Bajrami Adrian
22
1
58
0
0
0
0
55
Fonseca Joao
18
3
133
0
0
0
0
76
Gustavo Marques
23
9
762
0
0
1
0
78
Kiko
22
8
687
1
2
2
1
62
Lacroix Lenny
21
2
54
0
0
0
0
91
Parente Tiago
18
1
4
0
0
0
0
71
Santos Leandro
19
6
198
0
1
1
0
82
Spencer Diogo
20
9
756
0
0
1
0
66
Wynder Joshua
19
8
609
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Felix Hugo
20
9
697
1
3
1
0
60
Felix Nuno
20
8
437
0
0
1
1
83
Luis Rafael
19
9
396
0
0
1
0
72
Okon-Engstler Paul
19
1
3
0
0
0
1
86
Prioste Diogo
20
9
766
3
0
2
0
84
Rego Joao
19
8
665
1
2
2
0
73
Souza Beni
21
1
13
0
0
0
0
68
Veloso Joao
19
6
82
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Farias Luan
21
7
185
0
1
1
0
90
Lima Ivan
19
3
33
0
0
0
0
97
Melro Jose
20
8
182
2
0
3
0
67
Rego Rodrigo
19
1
1
0
0
0
0
77
Sousa Gerson
22
9
707
1
0
1
0
89
Varela Gustavo
19
9
636
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Verissimo Nelson
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Gomes Andre
20
7
630
0
0
1
0
98
Ribeiro Ricardo
21
0
0
0
0
0
0
24
Soares Samuel
22
1
90
0
0
0
0
92
Souza Pedro
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Bajrami Adrian
22
1
58
0
0
0
0
55
Fonseca Joao
18
3
133
0
0
0
0
76
Gustavo Marques
23
9
762
0
0
1
0
78
Kiko
22
8
687
1
2
2
1
62
Lacroix Lenny
21
2
54
0
0
0
0
91
Parente Tiago
18
1
4
0
0
0
0
71
Santos Leandro
19
6
198
0
1
1
0
82
Spencer Diogo
20
9
756
0
0
1
0
66
Wynder Joshua
19
8
609
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Felix Hugo
20
9
697
1
3
1
0
60
Felix Nuno
20
8
437
0
0
1
1
83
Luis Rafael
19
9
396
0
0
1
0
72
Okon-Engstler Paul
19
1
3
0
0
0
1
86
Prioste Diogo
20
9
766
3
0
2
0
84
Rego Joao
19
8
665
1
2
2
0
73
Souza Beni
21
1
13
0
0
0
0
68
Veloso Joao
19
6
82
1
1
1
0
95
de Sousa Tomas
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Farias Luan
21
7
185
0
1
1
0
90
Lima Ivan
19
3
33
0
0
0
0
97
Melro Jose
20
8
182
2
0
3
0
67
Rego Rodrigo
19
1
1
0
0
0
0
77
Sousa Gerson
22
9
707
1
0
1
0
89
Varela Gustavo
19
9
636
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Verissimo Nelson
47
Quảng cáo