Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Benfica U19, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Benfica U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Voitinovicius Arnas
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Fonseca Joao
18
3
247
0
0
2
0
15
Gaspar Guilherme
18
2
165
0
0
1
0
15
Martins Leandro
18
1
7
0
0
0
0
4
Oliveira Goncalo
18
3
270
0
0
0
0
91
Parente Tiago
18
1
90
0
1
0
0
13
Peixoto Guilherme
18
3
28
0
0
1
0
71
Santos Leandro
19
3
245
0
1
0
0
14
Silva Rui
17
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ferreira Martim
18
3
240
0
0
1
0
8
Freitas Tiago
18
2
174
0
0
2
1
8
Gomes Andre
18
3
116
0
0
0
0
16
Pires Rodrigo
?
1
6
0
0
0
0
84
Rego Joao
19
3
253
0
2
0
0
18
Stevan
16
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Daniel Goncalo
18
3
242
2
0
1
0
20
Dudu
17
3
35
0
0
0
0
11
Tome Olivio
18
3
232
1
2
3
0
89
Varela Gustavo
19
3
265
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Correia da Silva Araujo Luis Manuel
47
Vinha Vitor
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ferreira Diogo
?
0
0
0
0
0
0
1
Voitinovicius Arnas
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Fonseca Joao
18
3
247
0
0
2
0
Furtado Mauro
16
0
0
0
0
0
0
15
Gaspar Guilherme
18
2
165
0
0
1
0
15
Martins Leandro
18
1
7
0
0
0
0
4
Oliveira Goncalo
18
3
270
0
0
0
0
91
Parente Tiago
18
1
90
0
1
0
0
13
Peixoto Guilherme
18
3
28
0
0
1
0
Rocha Diogo
18
0
0
0
0
0
0
71
Santos Leandro
19
3
245
0
1
0
0
14
Silva Rui
17
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ferreira Martim
18
3
240
0
0
1
0
8
Freitas Tiago
18
2
174
0
0
2
1
8
Gomes Andre
18
3
116
0
0
0
0
16
Pires Rodrigo
?
1
6
0
0
0
0
84
Rego Joao
19
3
253
0
2
0
0
18
Stevan
16
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Afonso Joao
17
0
0
0
0
0
0
7
Daniel Goncalo
18
3
242
2
0
1
0
20
Dudu
17
3
35
0
0
0
0
19
Ferreira Gustavo
17
0
0
0
0
0
0
Monteiro Jair
18
0
0
0
0
0
0
20
Soares Tomas
16
0
0
0
0
0
0
11
Tome Olivio
18
3
232
1
2
3
0
Trevisan Jelani
19
0
0
0
0
0
0
89
Varela Gustavo
19
3
265
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Correia da Silva Araujo Luis Manuel
47
Vinha Vitor
37
Quảng cáo