Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Benfica, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Benfica
Sân vận động:
Estádio da Luz
(Lisabon)
Sức chứa:
64 642
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trubin Anatoliy
23
10
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Araujo Tomas
22
8
622
0
0
0
0
6
Bah Alexander
26
8
575
0
1
0
0
37
Beste Jan-Niklas
25
5
232
0
0
0
0
3
Carreras Alvaro
21
10
731
1
1
3
0
28
Kabore Issa
23
2
11
0
0
0
0
30
Otamendi Nicolas
36
9
637
1
2
1
0
4
Silva Antonio
21
5
450
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aursnes Fredrik
28
8
547
1
1
0
0
18
Barreiro Leandro
Chấn thương đùi
24
6
339
0
0
1
0
61
Florentino
25
9
629
2
0
1
0
10
Kokcu Orkun
23
10
666
2
3
3
0
84
Rego Joao
19
1
5
0
0
0
0
85
Sanches Renato
27
4
80
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akturkoglu Kerem
26
6
348
5
3
0
0
7
Amdouni Zeki
23
5
113
2
0
0
0
9
Cabral Arthur
26
7
89
1
0
0
0
11
Di Maria Angel
36
9
506
1
2
1
0
47
Gouveia Tiago
Chấn thương vai
23
3
87
1
1
1
0
14
Pavlidis Vangelis
25
10
728
3
1
0
0
25
Prestianni Gianluca
Chấn thương mắt cá chân
18
7
278
0
0
1
0
32
Rollheiser Benjamin
24
4
110
1
1
1
0
21
Schjelderup Andreas
20
3
36
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lage Bruno
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trubin Anatoliy
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bah Alexander
26
1
85
0
0
0
0
37
Beste Jan-Niklas
25
1
67
0
0
0
0
3
Carreras Alvaro
21
1
90
0
1
0
0
28
Kabore Issa
23
1
6
0
0
0
0
30
Otamendi Nicolas
36
1
90
0
1
0
0
4
Silva Antonio
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aursnes Fredrik
28
1
90
0
0
0
0
10
Kokcu Orkun
23
1
45
0
0
0
0
85
Sanches Renato
27
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akturkoglu Kerem
26
1
78
0
0
0
0
7
Amdouni Zeki
23
1
46
0
0
0
0
9
Cabral Arthur
26
1
90
0
0
0
0
11
Di Maria Angel
36
1
45
1
0
0
0
14
Pavlidis Vangelis
25
1
24
2
1
0
0
21
Schjelderup Andreas
20
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lage Bruno
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Soares Samuel
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Araujo Tomas
22
1
90
0
0
0
0
37
Beste Jan-Niklas
25
1
90
2
0
0
0
3
Carreras Alvaro
21
1
90
0
0
1
0
28
Kabore Issa
23
1
78
0
0
0
0
4
Silva Antonio
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aursnes Fredrik
28
1
90
0
0
0
0
18
Barreiro Leandro
Chấn thương đùi
24
1
13
0
0
0
0
61
Florentino
25
1
90
0
0
0
0
84
Rego Joao
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amdouni Zeki
23
1
46
0
0
0
0
9
Cabral Arthur
26
1
78
0
0
0
0
14
Pavlidis Vangelis
25
1
25
0
0
0
0
32
Rollheiser Benjamin
24
1
66
0
0
0
0
21
Schjelderup Andreas
20
1
45
0
0
0
0
77
Sousa Gerson
22
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lage Bruno
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trubin Anatoliy
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Araujo Tomas
22
2
180
0
0
0
0
6
Bah Alexander
26
3
211
1
1
0
0
37
Beste Jan-Niklas
25
3
49
0
2
0
0
3
Carreras Alvaro
21
3
270
0
0
1
0
28
Kabore Issa
23
1
54
0
0
1
0
30
Otamendi Nicolas
36
3
270
0
0
0
0
4
Silva Antonio
21
2
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aursnes Fredrik
28
3
215
0
1
2
0
18
Barreiro Leandro
Chấn thương đùi
24
2
8
0
0
0
0
61
Florentino
25
3
245
0
0
0
0
10
Kokcu Orkun
23
3
246
2
0
0
0
85
Sanches Renato
27
1
19
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akturkoglu Kerem
26
3
251
3
0
0
0
7
Amdouni Zeki
23
3
60
0
0
1
0
9
Cabral Arthur
26
1
19
0
0
0
0
11
Di Maria Angel
36
3
224
1
0
0
0
14
Pavlidis Vangelis
25
3
220
0
0
0
0
32
Rollheiser Benjamin
24
2
76
0
0
0
0
21
Schjelderup Andreas
20
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lage Bruno
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Gomes Andre
20
0
0
0
0
0
0
24
Soares Samuel
22
1
90
0
0
0
0
1
Trubin Anatoliy
23
14
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Araujo Tomas
22
11
892
0
0
0
0
6
Bah Alexander
26
12
871
1
2
0
0
81
Bajrami Adrian
22
0
0
0
0
0
0
37
Beste Jan-Niklas
25
10
438
2
2
0
0
3
Carreras Alvaro
21
15
1181
1
2
5
0
76
Gustavo Marques
23
0
0
0
0
0
0
28
Kabore Issa
23
5
149
0
0
1
0
30
Otamendi Nicolas
36
13
997
1
3
1
0
4
Silva Antonio
21
9
725
1
1
1
0
82
Spencer Diogo
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aursnes Fredrik
28
13
942
1
2
2
0
18
Barreiro Leandro
Chấn thương đùi
24
9
360
0
0
1
0
61
Florentino
25
13
964
2
0
1
0
10
Kokcu Orkun
23
14
957
4
3
3
0
86
Prioste Diogo
20
0
0
0
0
0
0
84
Rego Joao
19
2
6
0
0
0
0
85
Sanches Renato
27
6
145
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Akturkoglu Kerem
26
10
677
8
3
0
0
7
Amdouni Zeki
23
10
265
2
0
1
0
9
Cabral Arthur
26
10
276
1
0
0
0
11
Di Maria Angel
36
13
775
3
2
1
0
47
Gouveia Tiago
Chấn thương vai
23
3
87
1
1
1
0
14
Pavlidis Vangelis
25
15
997
5
2
0
0
25
Prestianni Gianluca
Chấn thương mắt cá chân
18
7
278
0
0
1
0
32
Rollheiser Benjamin
24
7
252
1
1
1
0
21
Schjelderup Andreas
20
6
97
1
0
0
0
77
Sousa Gerson
22
1
13
0
0
0
0
89
Varela Gustavo
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lage Bruno
48
Quảng cáo