Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Benin, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Benin
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allagbe Saturnin
30
2
180
0
0
0
0
1
Dandjinou Marcel
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hountondji Cedric
Chấn thương đùi
30
4
360
0
0
1
0
12
Kiki David
Chấn thương31.12.2024
30
4
354
0
0
0
0
11
Moumini Abdoul
20
4
360
0
0
0
0
13
Tijani Mohamed
27
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahlinvi Matteo
25
3
35
0
0
0
0
15
D'Almeida Sessi
28
4
303
0
0
0
0
8
Imourane Hassane
21
4
239
0
0
1
0
18
Olaitan Junior
22
4
357
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dodo Douko
20
4
265
1
0
1
0
20
Dossou Jodel
32
4
266
1
0
0
0
17
Hountondji Andreas
22
2
68
0
0
0
0
9
Mounie Steve
30
4
360
2
0
0
0
10
Tosin Tosin
26
2
68
0
0
0
0
21
Traore Steve
26
2
114
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rohr Gernot
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dandjinou Marcel
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hountondji Cedric
Chấn thương đùi
30
3
270
0
0
1
0
12
Kiki David
Chấn thương31.12.2024
30
1
90
0
0
0
0
11
Moumini Abdoul
20
4
360
0
0
0
0
5
Roche Yohan
27
3
270
0
0
0
0
13
Tijani Mohamed
27
2
180
0
0
1
0
6
Verdon Olivier
29
4
286
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahlinvi Matteo
25
2
2
0
0
0
0
14
Ahouangbo Mariano
21
1
9
0
0
0
0
12
Ahoudo Gislain
25
1
9
0
0
0
0
10
Amoussou Romaric
23
1
10
0
0
0
0
15
D'Almeida Sessi
28
4
312
0
0
0
0
8
Imourane Hassane
21
4
360
1
0
1
0
18
Olaitan Junior
22
4
343
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dodo Douko
20
4
352
0
0
0
0
20
Dossou Jodel
32
4
181
0
0
0
0
17
Hountondji Andreas
22
3
115
2
0
1
0
9
Mounie Steve
30
4
360
2
0
1
0
10
Tosin Tosin
26
2
92
0
0
0
0
21
Traore Steve
26
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rohr Gernot
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allagbe Saturnin
30
2
180
0
0
0
0
1
Dandjinou Marcel
26
6
540
0
0
0
0
23
Karim Rahman
?
0
0
0
0
0
0
23
Tchinonvi Codjo Mariano
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fassinou Rodrigue
28
0
0
0
0
0
0
4
Hountondji Cedric
Chấn thương đùi
30
7
630
0
0
2
0
12
Kiki David
Chấn thương31.12.2024
30
5
444
0
0
0
0
11
Moumini Abdoul
20
8
720
0
0
0
0
5
Roche Yohan
27
3
270
0
0
0
0
22
Sankamao Rabiou
21
0
0
0
0
0
0
13
Sika Bachirou Soulemane
31
0
0
0
0
0
0
13
Tijani Mohamed
27
6
540
0
0
1
0
6
Verdon Olivier
29
4
286
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahlinvi Matteo
25
5
37
0
0
0
0
14
Ahouangbo Mariano
21
1
9
0
0
0
0
12
Ahoudo Gislain
25
1
9
0
0
0
0
10
Amoussou Romaric
23
1
10
0
0
0
0
15
D'Almeida Sessi
28
8
615
0
0
0
0
17
Dossou Prince
18
0
0
0
0
0
0
8
Imourane Hassane
21
8
599
1
0
2
0
18
Olaitan Junior
22
8
700
1
0
2
0
3
Ouorou Tamimou
21
0
0
0
0
0
0
13
Samadou Attidjikou
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dodo Douko
20
8
617
1
0
1
0
20
Dossou Jodel
32
8
447
1
0
0
0
17
Hountondji Andreas
22
5
183
2
0
1
0
9
Mounie Steve
30
8
720
4
0
1
0
6
Tchetchao David
21
0
0
0
0
0
0
10
Tosin Tosin
26
4
160
0
0
0
0
21
Traore Steve
26
3
125
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rohr Gernot
71
Quảng cáo