Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Berekum Chelsea, Ghana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ghana
Berekum Chelsea
Sân vận động:
Golden City Park
(Berekum)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Obeng Sekyere Gregory
20
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abaidoo Benjamin
27
5
237
0
0
0
0
13
Achempong Benjamin
?
9
810
0
0
0
0
19
Anane Prince
20
2
65
0
0
0
0
25
Asamoah Kuffour
18
2
179
0
0
1
0
6
Fuseini Zakaria
26
9
810
1
0
0
0
14
Oppong Frank
29
7
552
0
0
1
0
39
Oxborn Kofi
?
1
1
0
0
0
0
15
Seidu Mohammed
20
9
810
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adjei Vincent
?
5
110
0
0
2
0
2
Ameyaw Collins
27
9
764
0
0
1
0
17
Ampem Kwadwo
19
2
4
0
0
0
0
37
Badori Kwesi
?
8
632
0
0
1
0
29
Bediako William
?
1
3
0
0
0
0
26
Gyau Hubert
?
9
618
1
0
1
0
35
Haruna Shaibu
26
2
7
0
0
0
0
8
Mwankurinah Ernest
23
3
154
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Afriye Mezack
21
8
672
2
0
3
0
10
Amankonah Stephen
24
8
652
3
0
0
0
7
Ansu Patrick
29
4
62
0
0
0
0
45
Awatsonya Samuel
22
2
121
0
0
0
0
23
Dramani Dramani
22
9
385
0
0
0
0
9
Owusu Marvin
22
2
27
0
0
0
0
20
Sarpong Emmanuel
26
8
450
2
0
0
0
33
Shamo Ebenezer
?
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boadu Samuel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adu Emmanuel
28
0
0
0
0
0
0
30
Obeng Sekyere Gregory
20
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abaidoo Benjamin
27
5
237
0
0
0
0
13
Achempong Benjamin
?
9
810
0
0
0
0
5
Adams Ahmed
31
0
0
0
0
0
0
19
Anane Prince
20
2
65
0
0
0
0
25
Asamoah Kuffour
18
2
179
0
0
1
0
56
Dankwah Yaw
25
0
0
0
0
0
0
6
Fuseini Zakaria
26
9
810
1
0
0
0
14
Oppong Frank
29
7
552
0
0
1
0
39
Oxborn Kofi
?
1
1
0
0
0
0
15
Seidu Mohammed
20
9
810
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adjei Vincent
?
5
110
0
0
2
0
2
Ameyaw Collins
27
9
764
0
0
1
0
17
Ampem Kwadwo
19
2
4
0
0
0
0
37
Badori Kwesi
?
8
632
0
0
1
0
29
Bediako William
?
1
3
0
0
0
0
26
Gyau Hubert
?
9
618
1
0
1
0
35
Haruna Shaibu
26
2
7
0
0
0
0
8
Mwankurinah Ernest
23
3
154
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Afriye Mezack
21
8
672
2
0
3
0
10
Amankonah Stephen
24
8
652
3
0
0
0
7
Ansu Patrick
29
4
62
0
0
0
0
45
Awatsonya Samuel
22
2
121
0
0
0
0
23
Dramani Dramani
22
9
385
0
0
0
0
11
Osei Owusu
21
0
0
0
0
0
0
9
Owusu Marvin
22
2
27
0
0
0
0
20
Sarpong Emmanuel
26
8
450
2
0
0
0
33
Shamo Ebenezer
?
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boadu Samuel
?
Quảng cáo