Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bergantinos, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Bergantinos
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Stopajnik Tomaz
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bastos Angel
32
1
90
0
0
1
0
4
Fito
22
1
90
0
0
1
0
26
Keita Lassine Camara
20
1
14
0
0
0
0
23
Sonha Tijan
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Nunez Manu
26
1
45
0
0
0
0
21
Ramos Alex
24
1
46
0
0
0
0
14
Uzal Diego
32
1
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alex Pachon
24
1
45
0
0
0
0
16
Antanon Lucas
21
1
90
0
0
0
0
5
Astray Iago
20
1
77
0
0
0
0
7
Calvo Pablo
27
1
46
0
0
1
0
17
Ouhdadi Omar
24
1
90
1
0
0
0
10
Remeseiro Marcos
32
1
90
0
0
0
0
18
Trigo Martinez Pablo
20
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duran Jose Antonio
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cotelo Diego
22
0
0
0
0
0
0
25
Stopajnik Tomaz
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bastos Angel
32
1
90
0
0
1
0
3
Curras Jose
21
0
0
0
0
0
0
4
Fito
22
1
90
0
0
1
0
26
Keita Lassine Camara
20
1
14
0
0
0
0
21
Moreno Cristian
29
0
0
0
0
0
0
22
Rodriguez Diego
20
0
0
0
0
0
0
23
Sonha Tijan
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Molina Christian
25
0
0
0
0
0
0
6
Nunez Manu
26
1
45
0
0
0
0
21
Ramos Alex
24
1
46
0
0
0
0
14
Uzal Diego
32
1
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alex Pachon
24
1
45
0
0
0
0
11
Alvarez Pazo David
24
0
0
0
0
0
0
16
Antanon Lucas
21
1
90
0
0
0
0
5
Astray Iago
20
1
77
0
0
0
0
7
Calvo Pablo
27
1
46
0
0
1
0
9
Musy Mario
25
0
0
0
0
0
0
17
Ouhdadi Omar
24
1
90
1
0
0
0
20
Pena Willian
21
0
0
0
0
0
0
10
Remeseiro Marcos
32
1
90
0
0
0
0
18
Trigo Martinez Pablo
20
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duran Jose Antonio
50
Quảng cáo