Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Berkane, Ma-rốc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ma-rốc
Berkane
Sân vận động:
Stade Municipal de Berkane
(Berkane)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Munir
35
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assal Abdelhak
26
1
90
0
0
0
0
4
Dayo Issoufou
33
1
90
0
0
0
0
19
El Moussaoui Hamza
31
1
90
0
0
0
0
20
Manaout Haytam
23
1
90
0
0
0
0
13
Tahif Adil
23
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camara Mamadou
21
1
7
0
0
0
0
8
Khairi Ayoub
24
1
84
0
0
0
0
5
Sidibe Soumaila
26
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bassene Paul
23
1
84
0
0
0
0
10
El Morabit Mohamed
26
1
84
1
0
0
0
35
Hajji Reda
24
1
7
0
0
0
0
17
Labhiri Yassine
30
1
90
0
0
0
0
7
Mateus Criciuma
25
1
7
0
0
0
0
21
Mehri Youssef
25
1
25
0
0
0
0
11
Zghoudi Youssef
31
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chaabani Moin
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hamiani Hamza
30
0
0
0
0
0
0
22
Maftah Mehdi
31
0
0
0
0
0
0
1
Munir
35
1
90
0
0
1
0
1
Souror Adam
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assal Abdelhak
26
1
90
0
0
0
0
4
Dayo Issoufou
33
1
90
0
0
0
0
2
El Maswab Amine
24
0
0
0
0
0
0
19
El Moussaoui Hamza
31
1
90
0
0
0
0
20
Manaout Haytam
23
1
90
0
0
0
0
20
Sadil Mohamed
30
0
0
0
0
0
0
29
Semmoumy Hamza
31
0
0
0
0
0
0
13
Tahif Adil
23
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camara Mamadou
21
1
7
0
0
0
0
31
Ghazouat Abderrazak
24
0
0
0
0
0
0
8
Khairi Ayoub
24
1
84
0
0
0
0
14
Meftah Ali
?
0
0
0
0
0
0
11
Riahi Imad
24
0
0
0
0
0
0
5
Sidibe Soumaila
26
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bassene Paul
23
1
84
0
0
0
0
Bello Ilou Baba
?
0
0
0
0
0
0
10
El Morabit Mohamed
26
1
84
1
0
0
0
35
Hajji Reda
24
1
7
0
0
0
0
17
Labhiri Yassine
30
1
90
0
0
0
0
9
Lamlioui Oussama
28
0
0
0
0
0
0
7
Mateus Criciuma
25
1
7
0
0
0
0
21
Mehri Youssef
25
1
25
0
0
0
0
11
Zghoudi Youssef
31
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chaabani Moin
43
Quảng cáo