Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Beroe, Bulgaria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bulgaria
Beroe
Sân vận động:
Stadion Beroe
Sức chứa:
12 128
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arthur
23
14
1260
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chacartegui Felipe
26
7
624
0
0
4
1
15
Espinoza Enzo
23
14
750
1
1
3
0
4
Ramos Mingo Franco
27
8
402
0
0
1
1
3
Salomoni Juan Pablo
27
13
1170
0
0
2
0
2
Sarriegi Oier
27
12
877
1
0
3
0
5
Squadrone Luciano
24
14
1191
1
0
3
0
14
Valkov Viktorio
18
4
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Algarra Lopez Carlos
24
13
1125
0
0
2
0
32
Ceijas Thiago
23
3
167
0
1
2
0
24
Gavrilov Stefan
24
8
540
0
0
1
0
20
Monzeglio Manuel
23
3
90
0
1
0
0
8
Pachame Segundo
23
12
885
0
0
2
0
12
Vinicius Belotti
25
8
239
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ceijas Kevin
27
12
545
0
2
2
0
11
Ferrer Ismael
21
7
570
1
1
0
0
22
Georgiev Miroslav
16
1
1
0
0
0
0
9
Godoy Leandro
23
11
980
6
0
6
1
17
Pineda Juan
24
14
1110
3
0
3
0
7
Sagardia Francisco
22
4
100
0
0
0
0
21
Salido Alberto
24
9
303
0
0
0
0
10
Touma Gianni
25
12
321
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Acciari Jose
45
Uribe Josu
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arthur
23
14
1260
0
0
4
0
96
Barros Ruben
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chacartegui Felipe
26
7
624
0
0
4
1
15
Espinoza Enzo
23
14
750
1
1
3
0
4
Ramos Mingo Franco
27
8
402
0
0
1
1
3
Salomoni Juan Pablo
27
13
1170
0
0
2
0
2
Sarriegi Oier
27
12
877
1
0
3
0
5
Squadrone Luciano
24
14
1191
1
0
3
0
14
Valkov Viktorio
18
4
33
0
0
0
0
16
Yovkov Stanislav
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Algarra Lopez Carlos
24
13
1125
0
0
2
0
32
Ceijas Thiago
23
3
167
0
1
2
0
24
Gavrilov Stefan
24
8
540
0
0
1
0
20
Monzeglio Manuel
23
3
90
0
1
0
0
8
Pachame Segundo
23
12
885
0
0
2
0
12
Vinicius Belotti
25
8
239
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ceijas Kevin
27
12
545
0
2
2
0
11
Ferrer Ismael
21
7
570
1
1
0
0
22
Georgiev Miroslav
16
1
1
0
0
0
0
9
Godoy Leandro
23
11
980
6
0
6
1
17
Pineda Juan
24
14
1110
3
0
3
0
18
Rusenov Stiliyan
17
0
0
0
0
0
0
7
Sagardia Francisco
22
4
100
0
0
0
0
21
Salido Alberto
24
9
303
0
0
0
0
10
Touma Gianni
25
12
321
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Acciari Jose
45
Uribe Josu
55
Quảng cáo