Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Betis B, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Betis B
Sân vận động:
Ciudad Deportiva Luis de Sol
(Sevilla)
Sức chứa:
1 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guilherme Fernandes
23
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alcazar
22
11
969
0
0
0
0
15
Arribas Sergio
21
12
944
0
0
3
0
2
Busto Gonzalez Pablo
19
5
128
0
0
1
0
25
Kohon Rudy
20
8
643
0
0
1
0
32
Mendy Nobel
20
3
197
0
0
1
0
29
Oreiro Jorge
18
3
270
0
0
1
0
5
Pleguezuelo Xavi
21
5
115
0
0
1
0
27
Sandoval Keimer
19
1
65
0
0
0
0
21
Zidane Elyaz
18
3
96
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barea Fernandez Ismael
19
12
880
2
0
2
0
22
Diao Usse
19
1
15
0
0
0
0
46
Flores Mateo
20
7
530
0
0
2
0
16
Guirao Carlos
21
10
881
0
0
3
0
24
Joao Fersura
19
4
88
0
0
0
0
8
Perez Guerrero Daniel
19
10
322
1
0
0
0
10
Reina Carlos
20
10
495
3
0
1
0
17
Rodriguez Jesus
18
9
575
2
0
2
0
14
Sander Ballero
20
5
163
0
0
1
0
16
Sorroche Gines
20
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Faye Souleymane
21
11
924
6
0
5
1
9
Fernandez Sanchez Marcos
21
12
811
3
0
3
0
33
Garcia Pablo
18
10
381
0
0
0
0
19
Ilahude Destiny
20
12
253
2
0
0
1
40
Ortiz Angel
20
11
878
0
0
2
0
23
Sanca Marciano
20
3
157
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Garcia German
20
0
0
0
0
0
0
31
Gonzalez Manuel
17
0
0
0
0
0
0
1
Guilherme Fernandes
23
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alcazar
22
11
969
0
0
0
0
15
Arribas Sergio
21
12
944
0
0
3
0
2
Busto Gonzalez Pablo
19
5
128
0
0
1
0
4
Cuevas Miguel
17
0
0
0
0
0
0
25
Kohon Rudy
20
8
643
0
0
1
0
32
Lopez Pablo
20
0
0
0
0
0
0
35
Masque Oscar
17
0
0
0
0
0
0
32
Mendy Nobel
20
3
197
0
0
1
0
29
Oreiro Jorge
18
3
270
0
0
1
0
5
Pleguezuelo Xavi
21
5
115
0
0
1
0
27
Sandoval Keimer
19
1
65
0
0
0
0
21
Zidane Elyaz
18
3
96
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barea Fernandez Ismael
19
12
880
2
0
2
0
22
Diao Usse
19
1
15
0
0
0
0
46
Flores Mateo
20
7
530
0
0
2
0
16
Guirao Carlos
21
10
881
0
0
3
0
24
Joao Fersura
19
4
88
0
0
0
0
Mensah Mawuli
20
0
0
0
0
0
0
8
Perez Guerrero Daniel
19
10
322
1
0
0
0
10
Reina Carlos
20
10
495
3
0
1
0
17
Rodriguez Jesus
18
9
575
2
0
2
0
14
Sander Ballero
20
5
163
0
0
1
0
16
Sorroche Gines
20
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Faye Souleymane
21
11
924
6
0
5
1
9
Fernandez Sanchez Marcos
21
12
811
3
0
3
0
33
Garcia Pablo
18
10
381
0
0
0
0
19
Ilahude Destiny
20
12
253
2
0
0
1
40
Ortiz Angel
20
11
878
0
0
2
0
23
Sanca Marciano
20
3
157
0
0
0
0
Quảng cáo