Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Betis, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Betis
Sân vận động:
Estadio Benito Villamarín
(Sevilla)
Sức chứa:
60 721
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adrian
37
0
0
0
0
1
0
1
Silva Rui
30
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartra Marc
Chấn thương cơ
33
2
176
1
0
0
0
2
Bellerin Hector
29
2
119
0
1
0
0
3
Llorente Diego
31
5
450
0
0
0
0
6
Natan
23
4
275
0
0
0
0
15
Perraud Romain
26
5
361
0
0
3
0
12
Rodriguez Ricardo
32
2
91
0
0
0
0
23
Sabaly Youssouf
31
4
332
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altimira Sergio
23
3
169
0
0
0
0
14
Carvalho William
Chấn thương gót chân Achilles
32
4
250
0
0
0
0
18
Fornals Pablo
28
5
382
0
0
1
0
4
Johnny Cardoso
Vấn đề sức khỏe
23
2
48
0
0
0
0
20
Lo Celso Giovani
28
2
108
2
0
0
0
21
Roca Marc
27
5
437
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avila Chimy
30
4
115
0
0
1
0
38
Diao Assane
19
2
81
0
0
0
0
10
Ezzalzouli Abde
22
5
319
1
0
0
0
7
Juanmi
31
4
135
0
0
1
0
19
Losada Iker
23
2
21
0
0
0
0
24
Ruibal Aitor
28
5
208
0
0
1
0
8
Vitor Roque
19
3
149
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pellegrini Manuel
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Silva Rui
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bellerin Hector
29
2
180
0
0
0
0
3
Llorente Diego
31
2
136
0
0
0
0
6
Natan
23
2
180
0
0
0
0
15
Perraud Romain
26
2
118
0
0
0
0
12
Rodriguez Ricardo
32
2
108
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altimira Sergio
23
2
177
0
0
0
0
14
Carvalho William
Chấn thương gót chân Achilles
32
1
4
0
0
0
0
18
Fornals Pablo
28
1
32
0
0
0
0
4
Johnny Cardoso
Vấn đề sức khỏe
23
2
153
0
0
0
0
21
Roca Marc
27
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avila Chimy
30
1
63
1
1
0
0
38
Diao Assane
19
2
60
0
0
0
0
10
Ezzalzouli Abde
22
2
149
2
1
1
0
7
Juanmi
31
1
23
0
0
0
0
19
Losada Iker
23
2
118
0
0
0
0
24
Ruibal Aitor
28
1
59
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pellegrini Manuel
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adrian
37
0
0
0
0
1
0
41
Gonzalez Manuel
17
0
0
0
0
0
0
1
Silva Rui
30
7
630
0
0
1
0
25
Vieites Francisco
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Alcazar
22
0
0
0
0
0
0
5
Bartra Marc
Chấn thương cơ
33
2
176
1
0
0
0
2
Bellerin Hector
29
4
299
0
1
0
0
3
Llorente Diego
31
7
586
0
0
0
0
32
Mendy Nobel
20
0
0
0
0
0
0
6
Natan
23
6
455
0
0
0
0
15
Perraud Romain
26
7
479
0
0
3
0
12
Rodriguez Ricardo
32
4
199
0
0
0
0
23
Sabaly Youssouf
31
4
332
0
0
0
0
Vergaz Alejandro
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altimira Sergio
23
5
346
0
0
0
0
14
Carvalho William
Chấn thương gót chân Achilles
32
5
254
0
0
0
0
18
Fornals Pablo
28
6
414
0
0
1
0
22
Isco
Chấn thương cẳng chân
32
0
0
0
0
0
0
4
Johnny Cardoso
Vấn đề sức khỏe
23
4
201
0
0
0
0
20
Lo Celso Giovani
28
2
108
2
0
0
0
21
Roca Marc
27
6
465
0
1
1
0
17
Rodriguez Jesus
18
0
0
0
0
0
0
14
Sander Ballero
20
0
0
0
0
0
0
16
Sorroche Gines
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avila Chimy
30
5
178
1
1
1
0
11
Bakambu Cedric
33
0
0
0
0
0
0
38
Diao Assane
19
4
141
0
0
0
0
10
Ezzalzouli Abde
22
7
468
3
1
1
0
9
Fernandez Sanchez Marcos
21
0
0
0
0
0
0
7
Juanmi
31
5
158
0
0
1
0
19
Losada Iker
23
4
139
0
0
0
0
24
Ruibal Aitor
28
6
267
1
0
1
0
8
Vitor Roque
19
3
149
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pellegrini Manuel
71
Quảng cáo