Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng BFC Daugavpils, Latvia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Latvia
BFC Daugavpils
Sân vận động:
Stadions Celtnieks
(Daugavpils)
Sức chứa:
1 980
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Virsliga
Latvian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Orols Frenks Davids
24
23
2070
0
0
2
0
27
Saranins Nikita
21
5
450
0
0
0
0
99
Zuravlovs Lukass
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aizups Rinalds
20
25
2172
0
0
11
1
5
Kudelkins Aleksejs
22
24
2006
0
0
4
0
37
Mihalcovs Glebs
20
25
2083
0
1
6
0
7
Molotkovs Aleksandrs
17
21
1209
0
0
0
0
9
Rascevskis Olgerts
21
23
1187
2
1
4
1
8
Skrebels Raivis
24
28
2443
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afanasjevs Valerijs
42
6
44
0
0
0
0
6
Barkovskis Nikita
18
18
895
0
0
4
1
17
Bujanovs Kirils
17
1
17
0
0
0
0
10
Fofana Wally
22
23
1362
2
4
6
1
69
Harzha Artem
17
8
70
0
0
0
0
2
Maslakovs Artemijs
17
1
46
0
0
0
0
15
Miksto Mareks
21
17
936
1
0
2
0
30
Pinaskins Ervins
18
11
219
0
0
0
0
99
Zaleiko Glebs
20
6
495
0
0
4
0
3
Zjuzins Arturs
33
7
569
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Avdejevs Deniss
18
2
61
0
0
0
0
17
Diedhiou Barthelemy
23
24
2027
6
3
6
1
18
Galajs Armans
22
9
630
2
1
2
0
11
Kone Mohamed
21
9
256
1
1
0
0
29
Ugen Lawrance
19
16
519
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kurbatov Kirils
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Saranins Nikita
21
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aizups Rinalds
20
1
90
0
0
1
0
37
Mihalcovs Glebs
20
1
90
0
0
1
0
7
Molotkovs Aleksandrs
17
1
71
0
0
0
0
9
Rascevskis Olgerts
21
1
90
0
0
0
0
8
Skrebels Raivis
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barkovskis Nikita
18
1
90
0
0
0
0
10
Fofana Wally
22
1
82
0
0
1
0
69
Harzha Artem
17
1
9
0
0
0
0
15
Miksto Mareks
21
1
20
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Diedhiou Barthelemy
23
1
54
1
0
0
0
18
Galajs Armans
22
1
90
0
0
0
0
29
Ugen Lawrance
19
1
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kurbatov Kirils
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Orols Frenks Davids
24
23
2070
0
0
2
0
27
Saranins Nikita
21
6
540
0
0
1
0
31
Saveljevs Jurijs
17
0
0
0
0
0
0
99
Zuravlovs Lukass
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aizups Rinalds
20
26
2262
0
0
12
1
5
Kudelkins Aleksejs
22
24
2006
0
0
4
0
37
Mihalcovs Glebs
20
26
2173
0
1
7
0
7
Molotkovs Aleksandrs
17
22
1280
0
0
0
0
9
Rascevskis Olgerts
21
24
1277
2
1
4
1
8
Skrebels Raivis
24
29
2533
1
0
5
0
5
Valpeters Aleksejs
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afanasjevs Valerijs
42
6
44
0
0
0
0
6
Barkovskis Nikita
18
19
985
0
0
4
1
17
Bujanovs Kirils
17
1
17
0
0
0
0
10
Fofana Wally
22
24
1444
2
4
7
1
69
Harzha Artem
17
9
79
0
0
0
0
2
Maslakovs Artemijs
17
1
46
0
0
0
0
15
Miksto Mareks
21
18
956
1
0
3
0
30
Pinaskins Ervins
18
11
219
0
0
0
0
99
Zaleiko Glebs
20
6
495
0
0
4
0
3
Zjuzins Arturs
33
7
569
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Avdejevs Deniss
18
2
61
0
0
0
0
17
Diedhiou Barthelemy
23
25
2081
7
3
6
1
18
Galajs Armans
22
10
720
2
1
2
0
11
Kone Mohamed
21
9
256
1
1
0
0
29
Ugen Lawrance
19
17
556
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kurbatov Kirils
53
Quảng cáo