Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng BFC Daugavpils, Latvia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Latvia
BFC Daugavpils
Sân vận động:
Stadions Celtnieks
(Daugavpils)
Sức chứa:
1 980
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Virsliga
Latvian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Orols Frenks Davids
24
28
2520
0
0
3
0
27
Saranins Nikita
21
6
496
0
0
0
0
28
Zuravlovs Lukass
18
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aizups Rinalds
20
27
2352
0
0
12
1
5
Kudelkins Aleksejs
22
30
2523
1
0
4
0
37
Mihalcovs Glebs
20
30
2502
0
1
10
1
4
Molotkovs Aleksandrs
17
27
1661
0
0
0
0
9
Rascevskis Olgerts
21
28
1637
2
1
4
1
8
Skrebels Raivis
25
34
2871
1
0
6
0
2
Valpeters Aleksejs
18
3
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afanasjevs Valerijs
42
6
44
0
0
0
0
6
Barkovskis Nikita
18
21
1120
0
1
5
1
7
Bujanovs Kirils
17
2
23
0
0
0
0
10
Fofana Wally
22
26
1524
2
4
7
1
22
Harzha Artem
17
8
70
0
0
0
0
2
Maslakovs Artemijs
17
2
77
0
0
0
0
15
Miksto Mareks
21
21
1158
1
0
2
0
19
Pinaskins Ervins
18
12
306
0
0
0
0
99
Zaleiko Glebs
20
10
855
1
0
6
0
3
Zjuzins Arturs
33
11
906
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avdejevs Deniss
18
3
65
0
0
0
0
17
Diedhiou Barthelemy
23
29
2477
6
3
8
1
18
Galajs Armans
22
15
1099
4
1
3
0
11
Kone Mohamed
21
14
522
2
1
0
0
29
Ugen Lawrance
19
19
738
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kurbatov Kirils
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Saranins Nikita
21
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aizups Rinalds
20
1
90
0
0
1
0
37
Mihalcovs Glebs
20
1
90
0
0
1
0
4
Molotkovs Aleksandrs
17
1
71
0
0
0
0
9
Rascevskis Olgerts
21
1
90
0
0
0
0
8
Skrebels Raivis
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barkovskis Nikita
18
1
90
0
0
0
0
10
Fofana Wally
22
1
82
0
0
1
0
22
Harzha Artem
17
1
9
0
0
0
0
15
Miksto Mareks
21
1
20
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Diedhiou Barthelemy
23
1
54
1
0
0
0
18
Galajs Armans
22
1
90
0
0
0
0
29
Ugen Lawrance
19
1
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kurbatov Kirils
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Orols Frenks Davids
24
28
2520
0
0
3
0
27
Saranins Nikita
21
7
586
0
0
1
0
31
Saveljevs Jurijs
17
0
0
0
0
0
0
28
Zuravlovs Lukass
18
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aizups Rinalds
20
28
2442
0
0
13
1
5
Kudelkins Aleksejs
22
30
2523
1
0
4
0
37
Mihalcovs Glebs
20
31
2592
0
1
11
1
4
Molotkovs Aleksandrs
17
28
1732
0
0
0
0
9
Rascevskis Olgerts
21
29
1727
2
1
4
1
8
Skrebels Raivis
25
35
2961
1
0
6
0
2
Valpeters Aleksejs
18
3
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afanasjevs Valerijs
42
6
44
0
0
0
0
6
Barkovskis Nikita
18
22
1210
0
1
5
1
7
Bujanovs Kirils
17
2
23
0
0
0
0
10
Fofana Wally
22
27
1606
2
4
8
1
22
Harzha Artem
17
9
79
0
0
0
0
15
Hohlovs Pavels
18
0
0
0
0
0
0
2
Maslakovs Artemijs
17
2
77
0
0
0
0
15
Miksto Mareks
21
22
1178
1
0
3
0
19
Pinaskins Ervins
18
12
306
0
0
0
0
99
Zaleiko Glebs
20
10
855
1
0
6
0
3
Zjuzins Arturs
33
11
906
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avdejevs Deniss
18
3
65
0
0
0
0
17
Diedhiou Barthelemy
23
30
2531
7
3
8
1
18
Galajs Armans
22
16
1189
4
1
3
0
11
Kone Mohamed
21
14
522
2
1
0
0
33
Kopilovs Maksims
16
0
0
0
0
0
0
29
Ugen Lawrance
19
20
775
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kurbatov Kirils
53
Quảng cáo