Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bibiani Gold Stars, Ghana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ghana
Bibiani Gold Stars
Sân vận động:
Công viên Bibiani
(Bibiani)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobi Emmanuel
22
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acheampong Samuel
?
2
5
0
0
1
0
5
Anaba Gideon
?
8
569
1
0
4
0
4
Asare Benard
19
3
80
0
0
1
0
21
Atingah Vincent
31
8
720
0
0
1
0
26
Boakye Kyereh Bright
23
9
748
0
0
2
0
6
Dankyi William
25
9
810
0
0
1
0
77
Nkoah Michael
?
6
239
1
0
0
0
44
Oppong Kelvin
22
5
369
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adjetey Issac
?
5
181
0
0
0
0
11
Agyei Foster
?
3
87
0
0
3
0
8
Amankwah Frank
30
9
781
1
0
1
0
19
Amon Kotey Richard
?
1
1
0
0
0
0
2
Aso Alex
25
2
137
0
0
0
0
18
Bosomtwi Eric
33
9
395
0
0
0
0
13
Mohammed Dafie Humin
23
8
393
0
0
0
0
24
Ofori Philip
22
4
108
0
0
0
0
33
Sadat Mohammed
28
6
416
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Amoaful Abdul Farouk
?
5
302
0
0
0
0
48
Arthur Justice
?
2
33
0
0
0
0
9
Attah Kumi Samuel
25
8
651
3
0
2
0
7
Frimpong Ronald
32
9
737
1
0
1
0
10
Gyamfi Charles
25
7
376
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manso Frimpong
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobi Emmanuel
22
9
810
0
0
0
0
22
Kussi Ernest
28
0
0
0
0
0
0
16
Yaw Osei
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acheampong Samuel
?
2
5
0
0
1
0
5
Anaba Gideon
?
8
569
1
0
4
0
4
Asare Benard
19
3
80
0
0
1
0
21
Atingah Vincent
31
8
720
0
0
1
0
26
Boakye Kyereh Bright
23
9
748
0
0
2
0
4
Da Costa Empem
31
0
0
0
0
0
0
6
Dankyi William
25
9
810
0
0
1
0
25
Haqq Yakubu
30
0
0
0
0
0
0
77
Nkoah Michael
?
6
239
1
0
0
0
44
Oppong Kelvin
22
5
369
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abina Michael
16
0
0
0
0
0
0
28
Adjetey Issac
?
5
181
0
0
0
0
11
Agyei Foster
?
3
87
0
0
3
0
8
Amankwah Frank
30
9
781
1
0
1
0
19
Amon Kotey Richard
?
1
1
0
0
0
0
17
Appiah McCarthy
28
0
0
0
0
0
0
2
Aso Alex
25
2
137
0
0
0
0
18
Bosomtwi Eric
33
9
395
0
0
0
0
15
Ibrahim Rafiu
20
0
0
0
0
0
0
23
Kyei Godfred
24
0
0
0
0
0
0
13
Mohammed Dafie Humin
23
8
393
0
0
0
0
35
Mohammed Oleva
18
0
0
0
0
0
0
24
Ofori Philip
22
4
108
0
0
0
0
33
Sadat Mohammed
28
6
416
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Amoaful Abdul Farouk
?
5
302
0
0
0
0
48
Arthur Justice
?
2
33
0
0
0
0
9
Attah Kumi Samuel
25
8
651
3
0
2
0
30
Banahene Stephen
29
0
0
0
0
0
0
7
Frimpong Ronald
32
9
737
1
0
1
0
10
Gyamfi Charles
25
7
376
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manso Frimpong
65
Quảng cáo